I. Trắc nghiệm:
1. Kinh tế học nghiên cứu về điều gì?
- Đáp án: B. Cách thức các cá nhân và xã hội sử dụng nguồn lực khan hiếm để sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ.
- Giải thích: Kinh tế học là môn khoa học nghiên cứu cách con người và xã hội đối mặt với sự khan hiếm, lựa chọn, và phân bổ nguồn lực.
2. “Nhu cầu” trong kinh tế học có nghĩa là gì?
- Đáp án: B. Mong muốn có được một hàng hóa hay dịch vụ nào đó để thỏa mãn đòi hỏi về vật chất và tinh thần.
- Giải thích: Trong kinh tế học, "nhu cầu" không chỉ là những nhu cầu cơ bản để tồn tại mà còn bao gồm cả những mong muốn về vật chất và tinh thần của con người.
3. Tại sao nguồn lực lại được coi là “khan hiếm”?
- Đáp án: C. Vì chúng có hạn trong khi nhu cầu của con người là vô hạn.
- Giải thích: Sự khan hiếm phát sinh từ việc nhu cầu của con người là vô hạn nhưng các nguồn lực để đáp ứng nhu cầu đó lại có hạn.
4. “Chi phí cơ hội” là gì?
- Đáp án: B. Giá trị của phương án tốt nhất mà bạn phải từ bỏ khi đưa ra một lựa chọn.
- Giải thích: Chi phí cơ hội là giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi một quyết định được thực hiện.
5. Sự khác biệt giữa “hàng hóa” và “dịch vụ” là gì?
- Đáp án: D. Tất cả những điều trên.
- Giải thích: Hàng hóa là hữu hình, có thể lưu trữ được, còn dịch vụ là vô hình và không thể lưu trữ, được cung cấp thay vì sản xuất.
II. Tự luận
1. Định nghĩa khan hiếm và giải thích tại sao nó được coi là vấn đề kinh tế cơ bản.
- Khan hiếm là tình trạng khi nhu cầu của con người đối với hàng hóa và dịch vụ vượt quá khả năng cung cấp của các nguồn lực hiện có. Điều này có nghĩa là không có đủ nguồn lực để đáp ứng tất cả các nhu cầu.
- Lý do khan hiếm là vấn đề kinh tế cơ bản: Mọi nguồn lực như đất đai, lao động, và vốn đều có giới hạn, nhưng con người lại có nhu cầu không ngừng tăng lên. Do đó, các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ phải đưa ra quyết định về việc sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa, dẫn đến sự xuất hiện của các vấn đề như chi phí cơ hội, sự lựa chọn và đánh đổi.
2. Phân biệt giữa khan hiếm và thiếu hụt.
- Khan hiếm là tình trạng nguồn lực có hạn so với nhu cầu vô hạn, mang tính dài hạn và phổ quát, ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Nó đòi hỏi sự lựa chọn và ưu tiên trong việc sử dụng nguồn lực.
- Thiếu hụt là tình trạng tạm thời khi cung không đủ đáp ứng cầu trong một thị trường cụ thể. Thiếu hụt có thể xảy ra do các yếu tố như thiên tai, sự cố sản xuất, hoặc sự gia tăng bất thường về nhu cầu, và có thể được khắc phục bằng cách điều chỉnh cung.
3. Giải thích vai trò của hộ gia đình trong nền kinh tế và làm thế nào quyết định của họ có thể ảnh hưởng đến thị trường.
- Vai trò của hộ gia đình: Hộ gia đình là chủ thể quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò là người tiêu dùng và người cung cấp sức lao động. Họ mua hàng hóa và dịch vụ từ doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, đồng thời cung cấp lao động cho thị trường để nhận thu nhập.
- Ảnh hưởng đến thị trường: Quyết định tiêu dùng của hộ gia đình ảnh hưởng đến cầu của thị trường, qua đó tác động đến giá cả và sản lượng. Ví dụ, nếu nhiều hộ gia đình quyết định tiết kiệm thay vì tiêu dùng, tổng cầu giảm, doanh nghiệp có thể phải giảm sản xuất. Ngược lại, nếu họ tăng chi tiêu, nhu cầu tăng lên, thúc đẩy sản xuất và tạo thêm việc làm.
4. Phân tích những tác động tích cực và tiêu cực của doanh nghiệp đến nền kinh tế.
- Tác động tích cực:
- Tạo ra hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng
nhu cầu xã hội.
- Tạo việc làm, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- Đóng góp vào ngân sách nhà nước thông
qua thuế, từ đó hỗ trợ các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục.
- Thúc đẩy đổi mới và cải tiến công nghệ
thông qua cạnh tranh.
- Tác động tiêu cực:
- Có thể gây ô nhiễm môi trường và làm cạn
kiệt tài nguyên thiên nhiên nếu không kiểm soát.
- Tạo ra sự bất bình đẳng thu nhập khi lợi
nhuận tập trung vào một số ít cá nhân hoặc doanh nghiệp lớn.
- Doanh nghiệp có thể lạm dụng quyền lực
thị trường để độc quyền, làm giảm cạnh tranh và thiệt hại cho người tiêu dùng.
5. Cho ví
dụ về các công cụ mà Chính phủ có thể sử dụng để điều tiết nền kinh tế.
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương
điều chỉnh lãi suất và cung tiền để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế. Ví dụ,
tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.
- Chính sách tài khóa: Chính phủ điều chỉnh
chi tiêu công và thu thuế để kích thích hoặc kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Ví dụ,
giảm thuế thu nhập cá nhân để kích thích tiêu dùng.
- Chính sách thuế: Đánh thuế vào các hoạt động
gây hại như ô nhiễm môi trường để điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp.
- Chính sách bảo vệ cạnh tranh: Thi hành luật
chống độc quyền để bảo vệ sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
6. Giải
thích cơ chế “bàn tay vô hình” của thị trường theo Adam Smith.
- Bàn tay vô hình là một khái niệm của Adam
Smith chỉ sự tự điều tiết của thị trường thông qua hành động của các cá nhân
tìm kiếm lợi ích cá nhân. Mỗi cá nhân, khi cố gắng tối đa hóa lợi ích của mình,
sẽ gián tiếp giúp tối ưu hóa lợi ích xã hội. Ví dụ, một nhà sản xuất muốn tối
đa hóa lợi nhuận sẽ cung cấp sản phẩm tốt hơn và giá cả cạnh tranh, từ đó đáp ứng
nhu cầu xã hội mà không cần sự can thiệp của chính phủ.
7. So sánh
và đối chiếu giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông.
- Chủ nghĩa trọng thương: Tập trung vào việc
tích lũy vàng và bạc thông qua thặng dư thương mại (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu).
Họ cho rằng sức mạnh quốc gia phụ thuộc vào lượng kim loại quý mà quốc gia sở hữu,
và do đó, chính phủ nên can thiệp để thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
- Chủ nghĩa trọng nông: Phát triển sau chủ
nghĩa trọng thương, nhấn mạnh rằng nông nghiệp là nguồn gốc của sự giàu có và
là lĩnh vực sản xuất chính. Họ tin rằng sự thịnh vượng của quốc gia phụ thuộc
vào việc canh tác đất đai và sản xuất nông sản.
- So sánh: Cả hai đều tìm kiếm các nguồn lực
để tạo ra sự giàu có cho quốc gia. Tuy nhiên, chủ nghĩa trọng thương tập trung
vào thương mại và chính sách bảo hộ, trong khi chủ nghĩa trọng nông tập trung
vào việc phát triển nông nghiệp và đất đai.
No comments:
Post a Comment