Đáp án - Chương 8: Các vấn đề kinh tế vĩ mô

 I.     Trắc nghiệm:

1. Lạm phát là gì? 

   - Đáp án: C. Sự tăng lên liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ. 

   Lạm phát là hiện tượng tăng giá chung trong nền kinh tế, khiến giá trị của tiền giảm.

2. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra lạm phát do cầu kéo? 

   - Đáp án: A. Tăng trưởng kinh tế nhanh. 

   Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng vượt quá cung, do nền kinh tế tăng trưởng mạnh.

3. Thất nghiệp chu kỳ thường xảy ra khi nào? 

   - Đáp án: C. Khi nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái. 

   Thất nghiệp chu kỳ xảy ra khi kinh tế rơi vào suy thoái, khiến doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và lao động.

4. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường: 

   - Đáp án: D. Bất bình đẳng thu nhập. 

   Hệ số Gini đo lường mức độ chênh lệch về thu nhập trong một quốc gia.

5. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của bất bình đẳng thu nhập? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Bất bình đẳng thu nhập có thể dẫn đến giảm tăng trưởng kinh tế, tăng bất ổn xã hội, và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và giáo dục.

6. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Các chính sách như tăng lãi suất, giảm chi tiêu chính phủ, và kiểm soát tiền lương, giá cả có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát.

7. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp cơ cấu? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Đào tạo nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, và cải cách thị trường lao động đều giúp giảm thất nghiệp cơ cấu.

 

8. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến bất bình đẳng thu nhập? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Bất bình đẳng thu nhập có thể do sự chênh lệch về giáo dục, tài sản, và phân biệt đối xử trong thị trường lao động.

II. Tự luận:

1. Giải thích sự khác nhau giữa lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy:

   - Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation): Xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế tăng nhanh hơn tổng cung, dẫn đến áp lực tăng giá. Khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng, các doanh nghiệp không thể sản xuất kịp để đáp ứng nhu cầu này, từ đó đẩy giá cả lên.

     - Ví dụ: Trong thời kỳ kinh tế tăng trưởng mạnh, khi người tiêu dùng và doanh nghiệp tăng cường mua sắm và đầu tư, nhu cầu vượt cung có thể gây ra lạm phát do cầu kéo.

   - Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation): Xảy ra khi chi phí sản xuất tăng, buộc các doanh nghiệp phải tăng giá bán để bù đắp chi phí. Các yếu tố như tăng giá nguyên liệu, tiền lương, hoặc chi phí năng lượng đều có thể dẫn đến lạm phát do chi phí đẩy.

     - Ví dụ: Khi giá dầu tăng cao, chi phí sản xuất và vận chuyển tăng, làm cho giá thành sản phẩm tăng theo, dẫn đến lạm phát do chi phí đẩy.

   Sự khác biệt: Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi tổng cầu tăng mạnh hơn tổng cung, còn lạm phát do chi phí đẩy là do chi phí sản xuất tăng lên. Trong lạm phát do cầu kéo, yếu tố chính là nhu cầu của thị trường, còn trong lạm phát do chi phí đẩy, yếu tố chính là sự gia tăng chi phí sản xuất.

2. Phân tích tác động của thất nghiệp đến cá nhân, gia đình và xã hội:

   - Tác động đến cá nhân: Thất nghiệp gây ra mất thu nhập, làm giảm khả năng đáp ứng các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nhà ở, và y tế. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý, mất lòng tự trọng, và làm giảm chất lượng cuộc sống.  

   - Tác động đến gia đình: Khi một thành viên trong gia đình mất việc, toàn bộ gia đình có thể gặp khó khăn về tài chính, đặc biệt là nếu người đó là nguồn thu nhập chính. Điều này có thể dẫn đến xung đột trong gia đình, giảm mức tiêu dùng, và ảnh hưởng đến giáo dục, y tế của các thành viên khác, đặc biệt là trẻ em.  

   - Tác động đến xã hội: Thất nghiệp cao dẫn đến giảm chi tiêu tiêu dùng, ảnh hưởng đến tổng cầu của nền kinh tế. Khi nhiều người thất nghiệp, các dịch vụ xã hội như bảo hiểm thất nghiệp và phúc lợi xã hội phải chịu áp lực lớn. Thất nghiệp cũng có thể gây ra bất ổn xã hội và gia tăng tỷ lệ tội phạm.

3. Trình bày một số giải pháp để giảm bất bình đẳng thu nhập:

   - Cải cách hệ thống thuế: Áp dụng hệ thống thuế lũy tiến, trong đó người có thu nhập cao phải đóng thuế cao hơn, có thể giúp giảm bớt chênh lệch thu nhập. Chính sách thuế hợp lý giúp chính phủ có nguồn lực để phân phối lại tài sản thông qua các chương trình phúc lợi.  

   - Tăng cường giáo dục và đào tạo: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề giúp nâng cao kỹ năng cho người lao động, giúp họ có cơ hội tiếp cận những công việc có thu nhập cao hơn. Điều này cũng giúp giảm chênh lệch về kỹ năng và thu nhập.  

   - Tăng cường hỗ trợ xã hội: Các chính sách như trợ cấp thất nghiệp, bảo hiểm y tế, và chương trình phúc lợi cho người thu nhập thấp có thể giúp giảm bớt tác động của bất bình đẳng thu nhập. Các biện pháp này đảm bảo rằng những người khó khăn có thể duy trì mức sống tối thiểu.  

   - Chính sách tiền lương tối thiểu: Áp dụng mức lương tối thiểu hợp lý có thể giúp cải thiện thu nhập cho người lao động thu nhập thấp, đồng thời giảm chênh lệch thu nhập giữa các tầng lớp.

4. Thảo luận về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập:

   - Tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến gia tăng thu nhập cho nhiều người, cải thiện mức sống và giảm tỷ lệ nghèo đói. Tuy nhiên, không phải lúc nào tăng trưởng kinh tế cũng đi kèm với sự phân phối công bằng của cải. Tăng trưởng không đồng đều có thể làm tăng bất bình đẳng thu nhập khi người giàu hưởng lợi nhiều hơn từ tăng trưởng nhờ sở hữu tài sản và đầu tư, trong khi người thu nhập thấp có ít cơ hội tiếp cận.  

   - Tăng trưởng và bất bình đẳng: Mối quan hệ này phụ thuộc vào cách phân phối của cải và chính sách kinh tế. Trong một số trường hợp, tăng trưởng kinh tế có thể làm gia tăng bất bình đẳng nếu thu nhập tập trung vào một nhóm nhỏ trong xã hội. Ngược lại, nếu tăng trưởng được phân phối đều đặn, nó có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập và nâng cao phúc lợi xã hội.

   - Đường cong Kuznets: Theo lý thuyết này, trong giai đoạn đầu của tăng trưởng kinh tế, bất bình đẳng thu nhập có thể tăng lên do lợi ích từ tăng trưởng tập trung ở tầng lớp giàu có. Tuy nhiên, khi nền kinh tế đạt đến một mức độ phát triển nhất định, sự phân phối của cải trở nên công bằng hơn và bất bình đẳng giảm.

5. Đánh giá hiệu quả của các chính sách tiền tệ và tài khóa trong việc ổn định kinh tế vĩ mô:

   - Chính sách tiền tệ:

     - Tăng lãi suất: Khi nền kinh tế gặp lạm phát cao, ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất để giảm cầu, kiềm chế lạm phát. Điều này có thể làm giảm đầu tư và tiêu dùng nhưng giúp ổn định giá cả.

     - Giảm lãi suất: Trong giai đoạn suy thoái, ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất để khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp.

     - Hiệu quả: Chính sách tiền tệ có thể nhanh chóng tác động đến nền kinh tế, nhưng đôi khi bị giới hạn khi lãi suất gần mức 0 (zero lower bound) hoặc khi doanh nghiệp và người tiêu dùng mất niềm tin vào triển vọng kinh tế.

   - Chính sách tài khóa:

     - Tăng chi tiêu chính phủ: Khi nền kinh tế suy thoái, chính phủ có thể tăng chi tiêu vào cơ sở hạ tầng, y tế và giáo dục để tạo việc làm và thúc đẩy tổng cầu. Chi tiêu chính phủ thường có tác động trực tiếp đến nền kinh tế thông qua các dự án công.

     - Giảm thuế: Chính phủ có thể giảm thuế để tăng thu nhập khả dụng cho người tiêu dùng và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư. Giảm thuế có thể giúp tăng chi tiêu tiêu dùng và đầu tư, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

     - Hiệu quả: Chính sách tài khóa có thể tác động trực tiếp và mạnh mẽ, nhưng thường mất thời gian để triển khai và có thể dẫn đến thâm hụt ngân sách lớn nếu không được quản lý cẩn thận.

   Đánh giá chung: Cả chính sách tiền tệ và tài khóa đều có thể hiệu quả trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, cần phối hợp đồng bộ cả hai chính sách. Chính sách tiền tệ có thể nhanh chóng ổn định lạm phát và cung cấp thanh khoản, trong khi chính sách tài khóa có thể hỗ trợ dài hạn thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng và con người.

No comments:

Post a Comment