I. Trắc nghiệm:
1. GDP là gì?
- Đáp án: C. Tổng
giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong
phạm vi một quốc gia trong một năm.
GDP đo lường giá trị
toàn bộ sản phẩm cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia.
2. Công thức tính GDP theo phương pháp chi tiêu là:
- Đáp án: D. GDP =
C + I + G + (X - M)
GDP được tính bằng
tổng chi tiêu tiêu dùng (C), đầu tư (I), chi tiêu của chính phủ (G), và xuất khẩu
ròng (X - M, trong đó X là xuất khẩu và M là nhập khẩu).
3. GNP khác GDP ở điểm nào?
- Đáp án: B. GNP
tính cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi công dân nước đó ở nước ngoài.
GNP bao gồm sản phẩm
của công dân quốc gia đó, bất kể họ làm việc trong hay ngoài nước.
4. NNP là gì?
- Đáp án: A. GNP trừ
đi khấu hao.
NNP là GNP sau khi
trừ đi khấu hao của các tài sản cố định.
5. CPI là gì?
- Đáp án: A. Chỉ số
đo lường mức độ thay đổi trung bình của giá cả một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu
dùng điển hình.
CPI đo lường sự
thay đổi giá của giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
6. Tỷ lệ thất nghiệp là gì?
- Đáp án: D. Tỷ lệ
phần trăm số người không có việc làm nhưng đang tìm việc làm trên số người
trong độ tuổi lao động.
Tỷ lệ thất nghiệp
đo lường số người đang tìm việc trong tổng số người trong độ tuổi lao động.
7. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu kinh tế vĩ mô?
- Đáp án: D. Lợi
nhuận của một doanh nghiệp.
Lợi nhuận của một
doanh nghiệp là chỉ tiêu kinh tế vi mô, không phải vĩ mô.
8. Tăng trưởng GDP thực tế có ý nghĩa gì?
- Đáp án: B. Sự gia
tăng GDP tính theo giá cố định, loại trừ tác động của lạm phát.
Tăng trưởng GDP thực
tế phản ánh sự tăng trưởng sau khi đã loại bỏ tác động của lạm phát.
9. CPI tăng cao cho thấy điều gì?
- Đáp án: B. Nền
kinh tế đang có lạm phát.
CPI tăng cao là dấu
hiệu cho thấy giá cả hàng hóa và dịch vụ đang tăng, gây ra lạm phát.
10. Tại sao cần sử dụng nhiều chỉ tiêu kinh tế vĩ mô khác
nhau để đánh giá tình hình kinh tế?
- Đáp án: D. Tất cả
các ý trên đều đúng.
Không một chỉ tiêu
nào có thể đánh giá toàn diện nền kinh tế, do đó cần sử dụng nhiều chỉ tiêu
khác nhau để phản ánh các khía cạnh khác nhau.
II. Tự luận
1. Giải thích sự khác nhau giữa GDP, GNP và NNP:
- GDP (Gross
Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội): Là tổng giá trị thị trường của tất
cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong
một năm, bất kể người sản xuất là công dân quốc gia đó hay người nước ngoài.
GDP phản ánh mức độ sản xuất và hoạt động kinh tế trong phạm vi lãnh thổ quốc
gia.
- GNP (Gross
National Product - Tổng sản phẩm quốc dân): Là tổng giá trị thị trường của tất
cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi công dân của một quốc gia, bất
kể họ sản xuất trong hay ngoài nước. GNP bao gồm thu nhập từ công dân làm việc ở
nước ngoài và trừ đi thu nhập của người nước ngoài trong nước.
- NNP (Net National
Product - Sản phẩm quốc dân ròng): Là GNP sau khi trừ đi khấu hao
(depreciation) của tài sản cố định. Khấu hao là giá trị hao mòn của tài sản
trong quá trình sản xuất. NNP phản ánh giá trị sản xuất thực chất còn lại sau
khi khấu trừ hao mòn tài sản.
Sự khác nhau:
- GDP tính tổng giá
trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một quốc gia, không phân biệt công dân
hay người nước ngoài.
- GNP tính tổng giá
trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất bởi công dân của một quốc gia, không phụ thuộc
vào địa điểm sản xuất.
- NNP là GNP trừ đi
khấu hao tài sản, phản ánh giá trị thực còn lại sau hao mòn.
2. Trình bày các phương pháp tính GDP và so sánh ưu nhược điểm
của từng phương pháp:
Có ba phương pháp
chính để tính GDP:
- Phương pháp chi
tiêu (Expenditure Approach):
Công thức: GDP =
C + I + G + (X - M)
Trong đó, C là
tiêu dùng của hộ gia đình, I là đầu tư, G là chi tiêu chính phủ, X là xuất khẩu
và M là nhập khẩu.
Ưu điểm: Phương
pháp này dễ dàng áp dụng trong nền kinh tế hiện đại, vì nó phản ánh trực tiếp tổng
chi tiêu.
Nhược điểm: Khó
khăn trong việc tính chính xác các khoản tiêu dùng không chính thức hoặc tiêu
dùng tự sản xuất tự tiêu thụ.
- Phương pháp thu
nhập (Income Approach):
Tính tổng thu nhập
của các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai, và doanh nhân). Công thức: GDP
= Thu nhập từ lao động + Lợi nhuận + Tiền thuê + Lãi suất + Thuế gián tiếp - Trợ
cấp.
Ưu điểm: Phản ánh
chính xác thu nhập của các thành phần kinh tế.
Nhược điểm: Khó
khăn trong việc tính toán thu nhập trong nền kinh tế phi chính thức và cần điều
chỉnh để tránh trùng lặp.
- Phương pháp sản
xuất (Production Approach hoặc Value-Added Approach):
GDP được tính bằng
cách cộng giá trị gia tăng của tất cả các ngành sản xuất trong nền kinh tế.
Ưu điểm: Cho thấy
rõ ràng các ngành kinh tế đóng góp vào GDP.
Nhược điểm: Khó
khăn trong việc tính toán chính xác giá trị gia tăng trong các ngành không
chính thức.
So sánh: Phương
pháp chi tiêu dễ áp dụng trong nền kinh tế thị trường hiện đại, trong khi
phương pháp thu nhập phản ánh rõ ràng thu nhập của các yếu tố sản xuất. Phương
pháp sản xuất hữu ích trong việc đánh giá đóng góp của các ngành cụ thể, nhưng
cả ba phương pháp đều có những khó khăn nhất định trong việc đo lường chính
xác.
3. Phân tích tác động của lạm phát đến nền kinh tế và đời sống
người dân:
Tác động đến nền
kinh tế:
- Giảm sức mua: Lạm
phát làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến việc đồng tiền mất giá. Người
tiêu dùng phải chi nhiều tiền hơn cho cùng một lượng hàng hóa, dẫn đến giảm sức
mua của họ.
- Tăng lãi suất:
Khi lạm phát tăng, ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất để kiềm chế lạm
phát. Điều này làm giảm đầu tư và tiêu dùng, từ đó có thể làm chậm tăng trưởng
kinh tế.
- Bất ổn kinh tế: Lạm
phát cao và không kiểm soát được có thể gây ra tình trạng bất ổn kinh tế và làm
giảm lòng tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng vào nền kinh tế.
Tác động đến đời sống người dân:
- Giảm giá trị tiền
lương thực tế: Khi giá cả tăng mà lương không tăng tương ứng, giá trị thực của
thu nhập giảm, khiến mức sống của người lao động giảm.
- Tăng chênh lệch
thu nhập: Lạm phát thường ảnh hưởng nặng nề đến người thu nhập thấp vì họ phải
chi tiêu nhiều hơn cho các nhu cầu cơ bản. Trong khi đó, những người giàu có
tài sản cố định hoặc đầu tư vào các tài sản sinh lời (như bất động sản) có thể
không bị ảnh hưởng nhiều.
- Tiết kiệm giảm: Lạm
phát làm giảm giá trị của tiền tiết kiệm, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư hơn
là tiết kiệm, nhưng cũng có thể khiến người dân cảm thấy bất an về tương lai
tài chính của mình.
4. Giải thích tại sao tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ tiêu quan
trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế:
Tỷ lệ thất nghiệp
là một chỉ tiêu quan trọng vì nó phản ánh tình trạng việc làm và khả năng sử dụng
nguồn lực lao động trong nền kinh tế:
- Phản ánh tình trạng
việc làm: Tỷ lệ thất nghiệp cao cho thấy nền kinh tế đang gặp khó khăn trong việc
tạo ra việc làm, làm giảm thu nhập và mức sống của người dân.
- Tác động đến thu nhập quốc dân: Khi thất
nghiệp tăng, tổng thu nhập quốc dân giảm, ảnh hưởng đến tiêu dùng và tổng cầu của
nền kinh tế.
- Tác động xã hội: Thất nghiệp kéo dài có thể
dẫn đến các vấn đề xã hội như nghèo đói, tội phạm, và bất ổn xã hội.
- Chính sách điều hành kinh tế: Tỷ lệ thất
nghiệp giúp chính phủ đưa ra các chính sách kinh tế phù hợp nhằm điều tiết thị
trường lao động, như tăng cường đầu tư công hoặc hỗ trợ cho doanh nghiệp để tạo
việc làm.
5. Ngoài GDP, CPI và tỷ lệ thất nghiệp, hãy nêu thêm một số
chỉ tiêu kinh tế vĩ mô khác và giải thích ý nghĩa của chúng:
- Tỷ lệ tham gia
lao động (Labor Force Participation Rate): Tỷ lệ này cho biết phần trăm dân số
trong độ tuổi lao động đang tham gia vào lực lượng lao động (bao gồm cả người
có việc làm và thất nghiệp). Tỷ lệ cao cho thấy một lực lượng lao động mạnh và
khả năng kinh tế tăng trưởng tốt.
- Cán cân thanh toán (Balance of Payments -
BoP): Là bản ghi chép tất cả các giao dịch tài chính giữa một quốc gia và phần
còn lại của thế giới. Cán cân thanh toán thặng dư cho thấy quốc gia đang thu
nhiều hơn chi, trong khi thâm hụt thể hiện quốc gia đang chi tiêu nhiều hơn thu
về.
- Thâm hụt ngân
sách (Budget Deficit): Chỉ số này đo lường sự chênh lệch giữa thu và chi của
chính phủ. Thâm hụt ngân sách lớn có thể dẫn đến nợ công tăng, làm giảm khả
năng chi tiêu trong tương lai.
- Chỉ số sản xuất công nghiệp (Industrial
Production Index - IPI): Đo lường sự thay đổi sản lượng của ngành công nghiệp,
bao gồm sản xuất, khai thác và năng lượng. IPI tăng cho thấy hoạt động công
nghiệp đang phát triển, đóng góp tích cực vào GDP.
Những chỉ tiêu này
giúp bổ sung một cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe kinh tế, từ thị trường lao
động đến tình hình tài khóa và năng suất sản xuất.
No comments:
Post a Comment