Đáp án - Chương 6: Các chỉ tiêu đo lường kinh tế vĩ mô

 I. Trắc nghiệm:

1. GDP là gì? 

   - Đáp án: C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một năm. 

   GDP đo lường giá trị toàn bộ sản phẩm cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia.

2. Công thức tính GDP theo phương pháp chi tiêu là: 

   - Đáp án: D. GDP = C + I + G + (X - M) 

   GDP được tính bằng tổng chi tiêu tiêu dùng (C), đầu tư (I), chi tiêu của chính phủ (G), và xuất khẩu ròng (X - M, trong đó X là xuất khẩu và M là nhập khẩu).

3. GNP khác GDP ở điểm nào? 

   - Đáp án: B. GNP tính cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi công dân nước đó ở nước ngoài. 

   GNP bao gồm sản phẩm của công dân quốc gia đó, bất kể họ làm việc trong hay ngoài nước.

4. NNP là gì? 

   - Đáp án: A. GNP trừ đi khấu hao. 

   NNP là GNP sau khi trừ đi khấu hao của các tài sản cố định.

5. CPI là gì? 

   - Đáp án: A. Chỉ số đo lường mức độ thay đổi trung bình của giá cả một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình. 

   CPI đo lường sự thay đổi giá của giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.

6. Tỷ lệ thất nghiệp là gì? 

   - Đáp án: D. Tỷ lệ phần trăm số người không có việc làm nhưng đang tìm việc làm trên số người trong độ tuổi lao động. 

   Tỷ lệ thất nghiệp đo lường số người đang tìm việc trong tổng số người trong độ tuổi lao động.

7. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu kinh tế vĩ mô? 

   - Đáp án: D. Lợi nhuận của một doanh nghiệp. 

   Lợi nhuận của một doanh nghiệp là chỉ tiêu kinh tế vi mô, không phải vĩ mô.

8. Tăng trưởng GDP thực tế có ý nghĩa gì? 

   - Đáp án: B. Sự gia tăng GDP tính theo giá cố định, loại trừ tác động của lạm phát. 

   Tăng trưởng GDP thực tế phản ánh sự tăng trưởng sau khi đã loại bỏ tác động của lạm phát.

9. CPI tăng cao cho thấy điều gì? 

   - Đáp án: B. Nền kinh tế đang có lạm phát. 

   CPI tăng cao là dấu hiệu cho thấy giá cả hàng hóa và dịch vụ đang tăng, gây ra lạm phát.

10. Tại sao cần sử dụng nhiều chỉ tiêu kinh tế vĩ mô khác nhau để đánh giá tình hình kinh tế? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Không một chỉ tiêu nào có thể đánh giá toàn diện nền kinh tế, do đó cần sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau để phản ánh các khía cạnh khác nhau.

II. Tự luận

1. Giải thích sự khác nhau giữa GDP, GNP và NNP:

   - GDP (Gross Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội): Là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một năm, bất kể người sản xuất là công dân quốc gia đó hay người nước ngoài. GDP phản ánh mức độ sản xuất và hoạt động kinh tế trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.  

   - GNP (Gross National Product - Tổng sản phẩm quốc dân): Là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi công dân của một quốc gia, bất kể họ sản xuất trong hay ngoài nước. GNP bao gồm thu nhập từ công dân làm việc ở nước ngoài và trừ đi thu nhập của người nước ngoài trong nước.  

   - NNP (Net National Product - Sản phẩm quốc dân ròng): Là GNP sau khi trừ đi khấu hao (depreciation) của tài sản cố định. Khấu hao là giá trị hao mòn của tài sản trong quá trình sản xuất. NNP phản ánh giá trị sản xuất thực chất còn lại sau khi khấu trừ hao mòn tài sản.

   Sự khác nhau: 

   - GDP tính tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một quốc gia, không phân biệt công dân hay người nước ngoài.

   - GNP tính tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất bởi công dân của một quốc gia, không phụ thuộc vào địa điểm sản xuất.

   - NNP là GNP trừ đi khấu hao tài sản, phản ánh giá trị thực còn lại sau hao mòn.

2. Trình bày các phương pháp tính GDP và so sánh ưu nhược điểm của từng phương pháp:

   Có ba phương pháp chính để tính GDP:

   - Phương pháp chi tiêu (Expenditure Approach): 

     Công thức: GDP = C + I + G + (X - M) 

     Trong đó, C là tiêu dùng của hộ gia đình, I là đầu tư, G là chi tiêu chính phủ, X là xuất khẩu và M là nhập khẩu. 

     Ưu điểm: Phương pháp này dễ dàng áp dụng trong nền kinh tế hiện đại, vì nó phản ánh trực tiếp tổng chi tiêu. 

     Nhược điểm: Khó khăn trong việc tính chính xác các khoản tiêu dùng không chính thức hoặc tiêu dùng tự sản xuất tự tiêu thụ.

   - Phương pháp thu nhập (Income Approach): 

     Tính tổng thu nhập của các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai, và doanh nhân). Công thức: GDP = Thu nhập từ lao động + Lợi nhuận + Tiền thuê + Lãi suất + Thuế gián tiếp - Trợ cấp. 

     Ưu điểm: Phản ánh chính xác thu nhập của các thành phần kinh tế. 

     Nhược điểm: Khó khăn trong việc tính toán thu nhập trong nền kinh tế phi chính thức và cần điều chỉnh để tránh trùng lặp.

   - Phương pháp sản xuất (Production Approach hoặc Value-Added Approach): 

     GDP được tính bằng cách cộng giá trị gia tăng của tất cả các ngành sản xuất trong nền kinh tế. 

     Ưu điểm: Cho thấy rõ ràng các ngành kinh tế đóng góp vào GDP. 

     Nhược điểm: Khó khăn trong việc tính toán chính xác giá trị gia tăng trong các ngành không chính thức.

   So sánh: Phương pháp chi tiêu dễ áp dụng trong nền kinh tế thị trường hiện đại, trong khi phương pháp thu nhập phản ánh rõ ràng thu nhập của các yếu tố sản xuất. Phương pháp sản xuất hữu ích trong việc đánh giá đóng góp của các ngành cụ thể, nhưng cả ba phương pháp đều có những khó khăn nhất định trong việc đo lường chính xác.

3. Phân tích tác động của lạm phát đến nền kinh tế và đời sống người dân:

   Tác động đến nền kinh tế:

   - Giảm sức mua: Lạm phát làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến việc đồng tiền mất giá. Người tiêu dùng phải chi nhiều tiền hơn cho cùng một lượng hàng hóa, dẫn đến giảm sức mua của họ.

   - Tăng lãi suất: Khi lạm phát tăng, ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Điều này làm giảm đầu tư và tiêu dùng, từ đó có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế.

   - Bất ổn kinh tế: Lạm phát cao và không kiểm soát được có thể gây ra tình trạng bất ổn kinh tế và làm giảm lòng tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng vào nền kinh tế.

      Tác động đến đời sống người dân:

   - Giảm giá trị tiền lương thực tế: Khi giá cả tăng mà lương không tăng tương ứng, giá trị thực của thu nhập giảm, khiến mức sống của người lao động giảm.

   - Tăng chênh lệch thu nhập: Lạm phát thường ảnh hưởng nặng nề đến người thu nhập thấp vì họ phải chi tiêu nhiều hơn cho các nhu cầu cơ bản. Trong khi đó, những người giàu có tài sản cố định hoặc đầu tư vào các tài sản sinh lời (như bất động sản) có thể không bị ảnh hưởng nhiều.

   - Tiết kiệm giảm: Lạm phát làm giảm giá trị của tiền tiết kiệm, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư hơn là tiết kiệm, nhưng cũng có thể khiến người dân cảm thấy bất an về tương lai tài chính của mình.

4. Giải thích tại sao tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế:

   Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ tiêu quan trọng vì nó phản ánh tình trạng việc làm và khả năng sử dụng nguồn lực lao động trong nền kinh tế:

   - Phản ánh tình trạng việc làm: Tỷ lệ thất nghiệp cao cho thấy nền kinh tế đang gặp khó khăn trong việc tạo ra việc làm, làm giảm thu nhập và mức sống của người dân.

      - Tác động đến thu nhập quốc dân: Khi thất nghiệp tăng, tổng thu nhập quốc dân giảm, ảnh hưởng đến tiêu dùng và tổng cầu của nền kinh tế.

      - Tác động xã hội: Thất nghiệp kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề xã hội như nghèo đói, tội phạm, và bất ổn xã hội.

      - Chính sách điều hành kinh tế: Tỷ lệ thất nghiệp giúp chính phủ đưa ra các chính sách kinh tế phù hợp nhằm điều tiết thị trường lao động, như tăng cường đầu tư công hoặc hỗ trợ cho doanh nghiệp để tạo việc làm.

5. Ngoài GDP, CPI và tỷ lệ thất nghiệp, hãy nêu thêm một số chỉ tiêu kinh tế vĩ mô khác và giải thích ý nghĩa của chúng:

   - Tỷ lệ tham gia lao động (Labor Force Participation Rate): Tỷ lệ này cho biết phần trăm dân số trong độ tuổi lao động đang tham gia vào lực lượng lao động (bao gồm cả người có việc làm và thất nghiệp). Tỷ lệ cao cho thấy một lực lượng lao động mạnh và khả năng kinh tế tăng trưởng tốt.

      - Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BoP): Là bản ghi chép tất cả các giao dịch tài chính giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới. Cán cân thanh toán thặng dư cho thấy quốc gia đang thu nhiều hơn chi, trong khi thâm hụt thể hiện quốc gia đang chi tiêu nhiều hơn thu về.  

   - Thâm hụt ngân sách (Budget Deficit): Chỉ số này đo lường sự chênh lệch giữa thu và chi của chính phủ. Thâm hụt ngân sách lớn có thể dẫn đến nợ công tăng, làm giảm khả năng chi tiêu trong tương lai.

      - Chỉ số sản xuất công nghiệp (Industrial Production Index - IPI): Đo lường sự thay đổi sản lượng của ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất, khai thác và năng lượng. IPI tăng cho thấy hoạt động công nghiệp đang phát triển, đóng góp tích cực vào GDP.

   Những chỉ tiêu này giúp bổ sung một cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe kinh tế, từ thị trường lao động đến tình hình tài khóa và năng suất sản xuất.

No comments:

Post a Comment