Đáp án - Chương 10: Kinh tế thế giới

 I.   Trắc nghiệm:

1. Toàn cầu hóa là gì? 

   - Đáp án: A. Sự gia tăng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên thế giới. 

   Toàn cầu hóa là quá trình tăng cường kết nối và phụ thuộc giữa các quốc gia về kinh tế, văn hóa, và chính trị.

2. Đâu là một trong những động lực chính của toàn cầu hóa? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Các yếu tố như phát triển công nghệ thông tin, tự do hóa thương mại, và sự trỗi dậy của các tập đoàn đa quốc gia đều là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa.

3. WTO có chức năng gì? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   WTO điều chỉnh các quy tắc thương mại, giải quyết tranh chấp và thúc đẩy tự do hóa thương mại quốc tế.

4. IMF có chức năng gì? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   IMF thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế, đảm bảo ổn định hệ thống tiền tệ và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.

 

5. Ngân hàng Thế giới (WB) tập trung vào lĩnh vực nào? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Ngân hàng Thế giới tập trung vào các lĩnh vực như giáo dục, y tế, nông nghiệp, hạ tầng và phát triển khu vực tư nhân.

6. Hiệp định thương mại tự do nào sau đây Việt Nam đã tham gia? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Việt Nam đã tham gia các hiệp định CPTPP, EVFTA, và RCEP.

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với Việt Nam? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Toàn cầu hóa mang đến nhiều thách thức cho Việt Nam, bao gồm cạnh tranh gia tăng, mất cân bằng thương mại và tác động tiêu cực đến môi trường.

8. Đâu KHÔNG phải là một vấn đề kinh tế toàn cầu nổi bật hiện nay? 

   - Đáp án: B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. 

   Các vấn đề kinh tế toàn cầu bao gồm biến đổi khí hậu, đại dịch bệnh, và bất bình đẳng, trong khi tăng trưởng kinh tế nhanh không phải là vấn đề.

9. Đâu là một trong những thách thức mà Việt Nam đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức như tuân thủ các quy tắc quốc tế, cạnh tranh gia tăng, và nguy cơ mất bản sắc văn hóa khi hội nhập kinh tế quốc tế.

II. Tự  luận:

 1. Giải thích tại sao toàn cầu hóa lại là một xu hướng quan trọng trong thế giới hiện đại:

   Toàn cầu hóa là xu hướng quan trọng trong thế giới hiện đại vì nó tạo ra sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội. Các yếu tố chính giúp thúc đẩy toàn cầu hóa bao gồm:

      - Phát triển công nghệ: Sự tiến bộ của công nghệ thông tin và truyền thông giúp thu hẹp khoảng cách địa lý, tạo điều kiện cho giao dịch kinh doanh và kết nối thông tin nhanh chóng hơn.

   - Tự do hóa thương mại và đầu tư: Nhiều quốc gia đã mở cửa thị trường, giảm các rào cản thương mại và đầu tư, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tham gia vào thị trường quốc tế.

   - Lưu thông hàng hóa và dịch vụ: Toàn cầu hóa làm cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ trở nên dễ dàng hơn, giúp các quốc gia tiếp cận sản phẩm và công nghệ từ khắp nơi trên thế giới, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu dùng.

   - Sự xuất hiện của các công ty đa quốc gia: Các tập đoàn đa quốc gia mở rộng hoạt động trên toàn cầu, thúc đẩy sự hội nhập kinh tế và tạo ra nhiều việc làm, cơ hội phát triển cho các quốc gia khác nhau.

      Kết quả của toàn cầu hóa là sự phát triển kinh tế nhanh chóng, sự giao thoa văn hóa và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng mang lại thách thức về sự phân phối lợi ích không đồng đều, tác động tiêu cực đến môi trường, và ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa truyền thống.

 2. Phân tích lợi ích và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam:

   Lợi ích:

   - Mở rộng thị trường xuất khẩu: Hội nhập giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn hơn như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, thông qua các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.

   - Thu hút đầu tư nước ngoài: Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài, nhờ môi trường kinh doanh mở và các chính sách ưu đãi đầu tư. Đầu tư nước ngoài không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn giúp chuyển giao công nghệ và kỹ năng.

   - Cải thiện năng lực cạnh tranh: Hội nhập quốc tế khuyến khích các doanh nghiệp trong nước nâng cao hiệu quả sản xuất, đổi mới công nghệ, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.

   Thách thức:

   - Cạnh tranh gia tăng: Sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nước ngoài có thể gây áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

   - Nguy cơ phụ thuộc: Hội nhập sâu có thể làm cho Việt Nam phụ thuộc vào các thị trường và nhà đầu tư nước ngoài, gây ra rủi ro cho nền kinh tế khi các đối tác gặp khó khăn.

   - Tác động đến môi trường: Sự mở cửa và tăng cường sản xuất có thể gây ra những thách thức về bảo vệ môi trường, bao gồm ô nhiễm và khai thác tài nguyên quá mức.

3. So sánh và đối chiếu chức năng của WTO, IMF và WB:

   - WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới):

     - Chức năng: Điều chỉnh các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên, và thúc đẩy tự do hóa thương mại.

     - Đối tượng: Tập trung vào thương mại hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia thành viên.

   - IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế):

     - Chức năng: Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế, đảm bảo ổn định hệ thống tài chính toàn cầu, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán và tư vấn chính sách kinh tế.

     - Đối tượng: Tập trung vào các vấn đề tiền tệ và tài chính, nhằm duy trì ổn định kinh tế vĩ mô toàn cầu.

   - WB (Ngân hàng Thế giới):

     - Chức năng: Cung cấp tài chính và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án phát triển, đặc biệt là trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và giảm nghèo.

     - Đối tượng: Tập trung vào phát triển dài hạn và giảm nghèo ở các quốc gia đang phát triển thông qua các khoản vay và dự án phát triển.

   So sánh: WTO tập trung vào thương mại toàn cầu, IMF tập trung vào ổn định tài chính và tiền tệ, còn WB tập trung vào phát triển kinh tế dài hạn và xóa đói giảm nghèo.

 

4. Trình bày một số vấn đề kinh tế toàn cầu nổi bật hiện nay và tác động của chúng đến Việt Nam:

   - Biến đổi khí hậu: Là một trong những vấn đề kinh tế toàn cầu lớn nhất hiện nay, biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, như bão lụt, hạn hán, đe dọa nông nghiệp và sinh kế của người dân Việt Nam. Điều này ảnh hưởng đến năng suất và an ninh lương thực.

      - Đại dịch COVID-19: Đại dịch đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là dệt may và điện tử. Việt Nam phải đối mặt với suy giảm kinh tế và mất việc làm do đại dịch.

      - Bất bình đẳng thu nhập: Trên phạm vi toàn cầu, bất bình đẳng thu nhập gia tăng và có tác động đến Việt Nam khi nhiều người lao động gặp khó khăn trong việc tiếp cận công việc ổn định và thu nhập. Điều này đòi hỏi chính sách xã hội phù hợp để giảm chênh lệch giàu nghèo.

      - Suy thoái kinh tế toàn cầu: Khi kinh tế toàn cầu gặp khó khăn, xuất khẩu của Việt Nam bị giảm, gây ra áp lực cho nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu như Việt Nam.

 

5. Thảo luận Việt Nam cần làm gì trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và hội nhập:

 

   - Nâng cao năng lực cạnh tranh: Việt Nam cần tiếp tục cải thiện năng suất lao động, đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao, để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

      - Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo: Để tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế, Việt Nam cần khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, và thúc đẩy khởi nghiệp trong các lĩnh vực công nghệ, trí tuệ nhân tạo và sản xuất thông minh.

      - Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Việt Nam cần áp dụng các chính sách phát triển bền vững, hạn chế khai thác tài nguyên quá mức và sử dụng năng lượng tái tạo để đối phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

      - Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Để tránh phụ thuộc vào một số thị trường lớn, Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và mở rộng quan hệ thương mại với các quốc gia mới.

      - Cải cách thể chế và môi trường kinh doanh: Cải thiện hệ thống pháp luật, giảm thủ tục hành chính, và nâng cao minh bạch để thu hút đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa phát triển.

      - Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Việt Nam cần tiếp tục duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác thương mại và tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế để tăng cường vị thế và ảnh hưởng trên trường quốc tế.

Việc thực hiện những giải pháp này sẽ giúp Việt Nam tận dụng các cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.

No comments:

Post a Comment