Đáp án - Chương 9: Kinh tế Việt Nam

 I.  Trắc nghiệm:

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam? 

   - Đáp án: B. Nền kinh tế đóng, hạn chế hội nhập quốc tế. 

   Việt Nam là một nền kinh tế mở, với mức độ hội nhập quốc tế cao, thông qua nhiều hiệp định thương mại tự do.

2. Giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam? 

   - Đáp án: B. 1986 - 1996. 

   Giai đoạn này là thời kỳ Đổi Mới, khi Việt Nam chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

3. Thành tựu nổi bật của kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây là gì? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Việt Nam đã đạt được tăng trưởng kinh tế cao, giảm nghèo, và cải thiện cơ sở hạ tầng trong những năm qua.

4. Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt là gì? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Các thách thức bao gồm năng suất lao động thấp, chất lượng nguồn nhân lực chưa cao, và đổi mới sáng tạo còn hạn chế.

5. Định hướng phát triển nào sau đây KHÔNG nằm trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam? 

   - Đáp án: C. Phát triển kinh tế tập trung vào các thành phố lớn. 

   Chiến lược của Việt Nam hướng đến phát triển toàn diện và bền vững, không chỉ tập trung II. Tự luận:

1. Trình bày những thành tựu và hạn chế của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới (1986 - nay):

   Thành tựu:

   - Tăng trưởng kinh tế ấn tượng: Kể từ khi bắt đầu quá trình Đổi mới vào năm 1986, Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định. Tăng trưởng GDP bình quân đạt khoảng 6-7% mỗi năm trong nhiều thập kỷ.

   - Giảm nghèo: Việt Nam đã giảm đáng kể tỷ lệ nghèo đói, từ khoảng 58% vào đầu thập niên 1990 xuống còn dưới 6% vào năm 2020, đưa hàng triệu người ra khỏi nghèo đói.

   - Hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

   - Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ công: Hạ tầng giao thông, điện, viễn thông và các dịch vụ công như y tế và giáo dục đã được cải thiện đáng kể.

   - Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế nhờ môi trường kinh doanh thuận lợi và lực lượng lao động dồi dào.

 

   Hạn chế:

   - Năng suất lao động thấp: So với các quốc gia trong khu vực, năng suất lao động của Việt Nam vẫn còn thấp, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và cạnh tranh quốc tế.

   - Chất lượng nguồn nhân lực chưa cao: Dù đã có tiến bộ về giáo dục, chất lượng lao động chưa đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao.

   - Cơ cấu kinh tế chưa thực sự chuyển dịch hiệu quả: Nền kinh tế vẫn phụ thuộc nhiều vào các ngành sản xuất giá trị gia tăng thấp và xuất khẩu nguyên liệu thô.

   - Ô nhiễm môi trường: Tăng trưởng kinh tế nhanh đã đi kèm với các vấn đề ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên quá mức và suy thoái môi trường tự nhiên.

2. Phân tích những thách thức mà nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt và đề xuất một số giải pháp:

   Thách thức:

   - Năng suất lao động thấp: Việt Nam vẫn đối mặt với năng suất lao động thấp so với các nước trong khu vực, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp.

   - Chất lượng nguồn nhân lực: Mặc dù đã có nhiều cải thiện trong giáo dục, nhưng kỹ năng và kiến thức của lực lượng lao động chưa đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao.

   - Hạn chế về đổi mới sáng tạo: Việt Nam vẫn chưa thực sự phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo, làm giảm khả năng cạnh tranh quốc tế.

   - Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường: Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu, và việc khai thác tài nguyên không bền vững cũng là mối đe dọa lớn.

   - Bất bình đẳng thu nhập: Mặc dù tăng trưởng kinh tế cao, bất bình đẳng thu nhập giữa các vùng miền và giữa các nhóm dân cư vẫn là một vấn đề lớn.

   Giải pháp:

   - Tăng cường giáo dục và đào tạo: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng để tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại.

   - Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D), đầu tư vào công nghệ, và tạo môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp và sáng tạo.

   - Nâng cao hiệu quả sản xuất: Cải thiện năng suất lao động thông qua hiện đại hóa ngành sản xuất và ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

   - Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Áp dụng các chính sách bền vững trong việc khai thác tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm, và sử dụng năng lượng tái tạo.

   - Cải cách chính sách và thể chế: Tăng cường quản lý nhà nước, giảm thủ tục hành chính và cải cách hệ thống luật pháp để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.

3. Việt Nam đã thực hiện những chính sách nào để hội nhập kinh tế quốc tế?

   - Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Năm 2007, Việt Nam trở thành thành viên của WTO, đánh dấu bước ngoặt lớn trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Điều này mở cửa thị trường cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam và giúp nước này tham gia vào các hệ thống thương mại toàn cầu.

      - Ký kết Hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam đã ký kết nhiều FTA quan trọng, bao gồm Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), và các FTA song phương với nhiều quốc gia.

      - Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Chính phủ đã áp dụng các chính sách ưu đãi thuế, cải cách hành chính và cải thiện cơ sở hạ tầng để thu hút đầu tư nước ngoài. FDI đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế và chuyển giao công nghệ cho Việt Nam.

      - Cải cách thể chế và môi trường kinh doanh: Việt Nam đã nỗ lực cải cách pháp luật và các quy định liên quan đến kinh doanh, nâng cao chỉ số thuận lợi kinh doanh và minh bạch hóa hệ thống pháp lý để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.

4. Theo em, Việt Nam cần làm gì để đạt được mục tiêu trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045?

   - Đầu tư vào con người và nâng cao chất lượng giáo dục: Để Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo nghề và phát triển kỹ năng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và khoa học kỹ thuật. Điều này sẽ tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao, thúc đẩy năng suất lao động.

      - Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ: Việt Nam cần đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo. Điều này sẽ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế và đưa nền kinh tế lên cấp độ cao hơn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp tiên tiến như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, và sản xuất thông minh.

  

   - Cải thiện hạ tầng và logistics: Để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông, năng lượng, và viễn thông. Hạ tầng hiện đại sẽ giúp giảm chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh doanh.

      - Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Tập trung phát triển các ngành có giá trị gia tăng cao, thay vì phụ thuộc vào xuất khẩu các nguyên liệu thô và sản phẩm nông nghiệp. Việt Nam cần đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế số.

      - Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường: Việt Nam cần phát triển các chính sách phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu, và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

      - Cải cách thể chế và quản lý nhà nước: Tăng cường minh bạch và cải cách quản lý nhà nước là yếu tố quan trọng để duy trì lòng tin của doanh nghiệp và nhà đầu tư. Chính phủ cần cải thiện hiệu quả quản lý kinh tế, giảm thiểu tham nhũng và đẩy mạnh quản lý công khai, minh bạch.

Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045.

No comments:

Post a Comment