I. Trắc nghiệm:
1. Thị trường các yếu tố sản xuất là gì?
- Đáp án: B. Nơi diễn
ra các hoạt động mua bán các yếu tố cần thiết cho quá trình sản xuất.
Thị trường các yếu
tố sản xuất bao gồm thị trường lao động, đất đai và vốn.
2. Các yếu tố sản xuất chính bao gồm:
- Đáp án: C. Đất
đai, lao động, vốn, doanh nhân.
Đây là những yếu tố
cơ bản trong quá trình sản xuất.
3. Cung lao động sẽ tăng khi:
- Đáp án: B. Dân số
trong độ tuổi lao động tăng.
Khi dân số trong độ
tuổi lao động tăng, nguồn cung lao động tăng lên.
4. Lãi suất là gì?
- Đáp án: D. Tất cả
các ý trên đều đúng.
Lãi suất bao gồm tất
cả các định nghĩa trên, là giá của vốn vay và tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền
vay.
5. Đất đai có đặc điểm gì?
- Đáp án: D. Tất cả
các ý trên đều đúng.
Đất đai có tính cố
định, khan hiếm, không thể tái tạo và có tính pháp lý phức tạp.
6. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?
- Đáp án: C. Vốn đầu
tư của các nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam dưới hình thức góp vốn, mua cổ phần,
mua lại doanh nghiệp hoặc đầu tư mới.
FDI liên quan đến
việc đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào quốc gia nhận đầu tư.
7. Khi cầu vốn tăng cao hơn cung vốn, điều gì sẽ xảy ra với
lãi suất?
- Đáp án: A. Lãi suất
tăng.
Khi cầu vốn vượt
quá cung vốn, lãi suất sẽ tăng lên.
- Đáp án: D. Tỷ lệ lạm phát trong ngắn hạn.
Giá đất chủ yếu chịu
ảnh hưởng bởi vị trí, hạ tầng, và môi trường xung quanh.
9. Thị trường vốn có vai trò gì trong nền kinh tế?
- Đáp án: D. Tất cả
các ý trên đều đúng.
Thị trường vốn huy
động và phân bổ vốn, đa dạng hóa đầu tư và nâng cao hiệu quả kinh tế.
10. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, một quốc gia nên xuất khẩu
hàng hóa gì?
- Đáp án: A. Hàng
hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó có tương đối dồi dào.
Mô hình
Heckscher-Ohlin cho rằng quốc gia nên xuất khẩu những hàng hóa sử dụng nhiều yếu
tố sản xuất mà họ có dồi dào.
II. Tự luận:
1. Giải thích sự khác biệt giữa cung lao động và cầu lao động:
- Cung lao động
(Labor Supply): Là số lượng lao động mà những người trong độ tuổi lao động sẵn
sàng và có khả năng cung cấp ở một mức lương nhất định. Cung lao động thường phụ
thuộc vào các yếu tố như dân số, mức lương, điều kiện làm việc, và chính sách
xã hội. Khi mức lương tăng, số người sẵn sàng làm việc thường tăng lên.
- Cầu lao động
(Labor Demand): Là số lượng lao động mà các doanh nghiệp và tổ chức cần để thực
hiện hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Cầu lao động bị ảnh hưởng bởi
nhu cầu sản phẩm, năng suất lao động và công nghệ. Khi doanh nghiệp cần nhiều
lao động hơn để mở rộng sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, cầu lao động sẽ tăng.
Sự khác biệt: Cung
lao động đến từ phía người lao động (người muốn làm việc), trong khi cầu lao động
xuất phát từ nhu cầu của doanh nghiệp hoặc các nhà tuyển dụng (người cần lao động).
Sự gặp nhau giữa cung và cầu lao động quyết định mức lương và số lượng việc làm
trong thị trường lao động.
2. So sánh và đối chiếu giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay:
- Vốn chủ sở hữu
(Equity Capital):
- Là số vốn mà
các chủ sở hữu hoặc cổ đông của doanh nghiệp đầu tư vào công ty.
- Không cần phải
trả lại, và không phải chịu lãi suất.
- Chủ sở hữu vốn
có quyền hưởng lợi từ lợi nhuận (cổ tức) và có quyền kiểm soát doanh nghiệp.
- Nếu doanh nghiệp
phá sản, vốn chủ sở hữu là khoản cuối cùng được hoàn trả (sau khi trả hết nợ).
- Vốn vay (Debt
Capital):
- Là số tiền mà
doanh nghiệp vay từ các tổ chức tài chính hoặc nhà đầu tư khác.
- Phải trả lại
trong một khoảng thời gian nhất định và phải chịu lãi suất.
- Người cho vay
không có quyền kiểm soát doanh nghiệp, nhưng có quyền yêu cầu doanh nghiệp
thanh toán lãi và gốc.
- Nếu doanh nghiệp
phá sản, các chủ nợ sẽ được ưu tiên hoàn trả trước khi trả cho cổ đông.
- Rủi ro và kiểm
soát: Vốn chủ sở hữu chịu rủi ro cao hơn nhưng mang lại quyền kiểm soát doanh
nghiệp, trong khi vốn vay ít rủi ro hơn về mặt kiểm soát nhưng phải trả lãi suất
đều đặn.
- Chi phí: Vốn vay
thường đòi hỏi chi phí thấp hơn trong ngắn hạn do chỉ cần trả lãi suất, trong
khi vốn chủ sở hữu không cần hoàn trả nhưng chia sẻ quyền lợi với nhà đầu tư.
3. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất:
Giá đất chịu tác động
của nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính:
- Vị trí (Location):
Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá đất. Đất ở vị trí trung tâm, gần
các khu vực phát triển kinh tế, thương mại, giao thông thuận tiện sẽ có giá cao
hơn so với đất ở vùng xa xôi hoặc hạ tầng kém phát triển.
- Hạ tầng
(Infrastructure): Các khu vực có hạ tầng tốt (giao thông, điện, nước, viễn
thông) sẽ có giá đất cao hơn vì điều kiện sống và kinh doanh tốt hơn. Hạ tầng
phát triển sẽ giúp đất trở nên hấp dẫn cho cả người dân và doanh nghiệp.
- Pháp lý và quy hoạch
(Legal and Zoning Regulations): Tính pháp lý của đất đai và quy hoạch sử dụng đất
cũng ảnh hưởng lớn đến giá trị đất. Đất có quyền sở hữu rõ ràng, không vướng
tranh chấp, và nằm trong khu vực quy hoạch phát triển sẽ có giá cao hơn.
- Môi trường xung
quanh (Environmental Factors): Chất lượng môi trường, không khí, và các yếu tố
thiên nhiên (gần sông, biển, công viên) cũng tác động đến giá đất. Đất ở khu vực
có môi trường tốt thường được ưa chuộng hơn.
- Nhu cầu và nguồn
cung (Supply and Demand): Khi nhu cầu về đất tăng trong khi nguồn cung hạn chế,
giá đất sẽ tăng. Điều này thường xảy ra ở các thành phố lớn và khu vực phát triển
nhanh.
- Kinh tế vĩ mô và
lãi suất (Macroeconomic Factors and Interest Rates): Khi nền kinh tế phát triển
mạnh mẽ và lãi suất thấp, nhiều người có khả năng mua đất, đẩy giá lên cao hơn.
4. Giải thích tại sao thị trường vốn lại quan trọng đối với
sự phát triển kinh tế của một quốc gia:
- Huy động vốn cho
đầu tư: Thị trường vốn cung cấp kênh huy động vốn dài hạn cho các doanh nghiệp
và chính phủ thông qua việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu. Điều này giúp tài
trợ cho các dự án mở rộng sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển công
nghệ mới, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Phân bổ vốn hiệu
quả: Thị trường vốn giúp phân bổ nguồn vốn nhàn rỗi đến những nơi có khả năng
sinh lợi cao nhất. Các nhà đầu tư sẽ tìm cách đầu tư vào những doanh nghiệp hoặc
dự án có tiềm năng phát triển tốt, từ đó tăng cường hiệu quả sử dụng vốn trong
nền kinh tế.
- Kích thích tiết
kiệm và đầu tư: Thị trường vốn tạo ra cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân
và tổ chức. Điều này khuyến khích tiết kiệm và đầu tư dài hạn, giúp tăng tích
lũy vốn trong nền kinh tế.
- Tạo thanh khoản:
Thị trường vốn cung cấp tính thanh khoản cho các tài sản tài chính. Nhà đầu tư
có thể mua bán chứng khoán một cách dễ dàng, giúp quản lý rủi ro và đảm bảo họ
có thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt khi cần.
- Thúc đẩy đổi mới
và phát triển: Thị trường vốn cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho các doanh
nghiệp khởi nghiệp và các doanh nghiệp công nghệ mới. Đầu tư vào nghiên cứu và
phát triển công nghệ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của quốc gia trong dài
hạn.
Tóm lại, thị trường vốn là động lực quan trọng để tạo ra sự
phát triển kinh tế bền vững và mở rộng cơ hội cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư
trong nền kinh tế.
No comments:
Post a Comment