Đáp án - Chương 4 - Thị trường các yếu tố sản xuất

 I. Trắc nghiệm:

1. Thị trường các yếu tố sản xuất là gì? 

   - Đáp án: B. Nơi diễn ra các hoạt động mua bán các yếu tố cần thiết cho quá trình sản xuất. 

   Thị trường các yếu tố sản xuất bao gồm thị trường lao động, đất đai và vốn.

2. Các yếu tố sản xuất chính bao gồm: 

   - Đáp án: C. Đất đai, lao động, vốn, doanh nhân. 

   Đây là những yếu tố cơ bản trong quá trình sản xuất.

3. Cung lao động sẽ tăng khi: 

   - Đáp án: B. Dân số trong độ tuổi lao động tăng. 

   Khi dân số trong độ tuổi lao động tăng, nguồn cung lao động tăng lên.

4. Lãi suất là gì? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Lãi suất bao gồm tất cả các định nghĩa trên, là giá của vốn vay và tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền vay.

5. Đất đai có đặc điểm gì? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Đất đai có tính cố định, khan hiếm, không thể tái tạo và có tính pháp lý phức tạp.

6. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì? 

   - Đáp án: C. Vốn đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam dưới hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua lại doanh nghiệp hoặc đầu tư mới. 

   FDI liên quan đến việc đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào quốc gia nhận đầu tư.

7. Khi cầu vốn tăng cao hơn cung vốn, điều gì sẽ xảy ra với lãi suất? 

   - Đáp án: A. Lãi suất tăng. 

   Khi cầu vốn vượt quá cung vốn, lãi suất sẽ tăng lên.

 8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá đất? 

   - Đáp án: D. Tỷ lệ lạm phát trong ngắn hạn.

   Giá đất chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi vị trí, hạ tầng, và môi trường xung quanh.

9. Thị trường vốn có vai trò gì trong nền kinh tế? 

   - Đáp án: D. Tất cả các ý trên đều đúng. 

   Thị trường vốn huy động và phân bổ vốn, đa dạng hóa đầu tư và nâng cao hiệu quả kinh tế.

10. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, một quốc gia nên xuất khẩu hàng hóa gì? 

   - Đáp án: A. Hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó có tương đối dồi dào. 

   Mô hình Heckscher-Ohlin cho rằng quốc gia nên xuất khẩu những hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà họ có dồi dào.

II. Tự luận:

1. Giải thích sự khác biệt giữa cung lao động và cầu lao động:

   - Cung lao động (Labor Supply): Là số lượng lao động mà những người trong độ tuổi lao động sẵn sàng và có khả năng cung cấp ở một mức lương nhất định. Cung lao động thường phụ thuộc vào các yếu tố như dân số, mức lương, điều kiện làm việc, và chính sách xã hội. Khi mức lương tăng, số người sẵn sàng làm việc thường tăng lên.  

   - Cầu lao động (Labor Demand): Là số lượng lao động mà các doanh nghiệp và tổ chức cần để thực hiện hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Cầu lao động bị ảnh hưởng bởi nhu cầu sản phẩm, năng suất lao động và công nghệ. Khi doanh nghiệp cần nhiều lao động hơn để mở rộng sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, cầu lao động sẽ tăng.  

   Sự khác biệt: Cung lao động đến từ phía người lao động (người muốn làm việc), trong khi cầu lao động xuất phát từ nhu cầu của doanh nghiệp hoặc các nhà tuyển dụng (người cần lao động). Sự gặp nhau giữa cung và cầu lao động quyết định mức lương và số lượng việc làm trong thị trường lao động.

2. So sánh và đối chiếu giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay:

   - Vốn chủ sở hữu (Equity Capital):

     - Là số vốn mà các chủ sở hữu hoặc cổ đông của doanh nghiệp đầu tư vào công ty.

     - Không cần phải trả lại, và không phải chịu lãi suất.

     - Chủ sở hữu vốn có quyền hưởng lợi từ lợi nhuận (cổ tức) và có quyền kiểm soát doanh nghiệp.

     - Nếu doanh nghiệp phá sản, vốn chủ sở hữu là khoản cuối cùng được hoàn trả (sau khi trả hết nợ).  

   - Vốn vay (Debt Capital):

     - Là số tiền mà doanh nghiệp vay từ các tổ chức tài chính hoặc nhà đầu tư khác.

     - Phải trả lại trong một khoảng thời gian nhất định và phải chịu lãi suất.

     - Người cho vay không có quyền kiểm soát doanh nghiệp, nhưng có quyền yêu cầu doanh nghiệp thanh toán lãi và gốc.

     - Nếu doanh nghiệp phá sản, các chủ nợ sẽ được ưu tiên hoàn trả trước khi trả cho cổ đông.

    So sánh:

   - Rủi ro và kiểm soát: Vốn chủ sở hữu chịu rủi ro cao hơn nhưng mang lại quyền kiểm soát doanh nghiệp, trong khi vốn vay ít rủi ro hơn về mặt kiểm soát nhưng phải trả lãi suất đều đặn.

   - Chi phí: Vốn vay thường đòi hỏi chi phí thấp hơn trong ngắn hạn do chỉ cần trả lãi suất, trong khi vốn chủ sở hữu không cần hoàn trả nhưng chia sẻ quyền lợi với nhà đầu tư.

3. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất:

   Giá đất chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính:

   - Vị trí (Location): Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá đất. Đất ở vị trí trung tâm, gần các khu vực phát triển kinh tế, thương mại, giao thông thuận tiện sẽ có giá cao hơn so với đất ở vùng xa xôi hoặc hạ tầng kém phát triển.  

   - Hạ tầng (Infrastructure): Các khu vực có hạ tầng tốt (giao thông, điện, nước, viễn thông) sẽ có giá đất cao hơn vì điều kiện sống và kinh doanh tốt hơn. Hạ tầng phát triển sẽ giúp đất trở nên hấp dẫn cho cả người dân và doanh nghiệp.  

   - Pháp lý và quy hoạch (Legal and Zoning Regulations): Tính pháp lý của đất đai và quy hoạch sử dụng đất cũng ảnh hưởng lớn đến giá trị đất. Đất có quyền sở hữu rõ ràng, không vướng tranh chấp, và nằm trong khu vực quy hoạch phát triển sẽ có giá cao hơn.  

   - Môi trường xung quanh (Environmental Factors): Chất lượng môi trường, không khí, và các yếu tố thiên nhiên (gần sông, biển, công viên) cũng tác động đến giá đất. Đất ở khu vực có môi trường tốt thường được ưa chuộng hơn.  

   - Nhu cầu và nguồn cung (Supply and Demand): Khi nhu cầu về đất tăng trong khi nguồn cung hạn chế, giá đất sẽ tăng. Điều này thường xảy ra ở các thành phố lớn và khu vực phát triển nhanh.  

   - Kinh tế vĩ mô và lãi suất (Macroeconomic Factors and Interest Rates): Khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và lãi suất thấp, nhiều người có khả năng mua đất, đẩy giá lên cao hơn.

4. Giải thích tại sao thị trường vốn lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia:

    Thị trường vốn có vai trò quan trọng trong nền kinh tế vì nó giúp huy động và phân bổ vốn từ các nhà đầu tư có vốn nhàn rỗi đến những doanh nghiệp hoặc dự án có nhu cầu đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

   - Huy động vốn cho đầu tư: Thị trường vốn cung cấp kênh huy động vốn dài hạn cho các doanh nghiệp và chính phủ thông qua việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu. Điều này giúp tài trợ cho các dự án mở rộng sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển công nghệ mới, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.  

   - Phân bổ vốn hiệu quả: Thị trường vốn giúp phân bổ nguồn vốn nhàn rỗi đến những nơi có khả năng sinh lợi cao nhất. Các nhà đầu tư sẽ tìm cách đầu tư vào những doanh nghiệp hoặc dự án có tiềm năng phát triển tốt, từ đó tăng cường hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế.  

   - Kích thích tiết kiệm và đầu tư: Thị trường vốn tạo ra cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Điều này khuyến khích tiết kiệm và đầu tư dài hạn, giúp tăng tích lũy vốn trong nền kinh tế.  

   - Tạo thanh khoản: Thị trường vốn cung cấp tính thanh khoản cho các tài sản tài chính. Nhà đầu tư có thể mua bán chứng khoán một cách dễ dàng, giúp quản lý rủi ro và đảm bảo họ có thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt khi cần.  

   - Thúc đẩy đổi mới và phát triển: Thị trường vốn cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và các doanh nghiệp công nghệ mới. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của quốc gia trong dài hạn.

Tóm lại, thị trường vốn là động lực quan trọng để tạo ra sự phát triển kinh tế bền vững và mở rộng cơ hội cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nền kinh tế.


No comments:

Post a Comment