Đáp án - Chương 11: Thị trường ngoại thương

 

I. Trắc nghiệm:

1. Ngoại thương là gì? 

   - Đáp án: B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. 

   Ngoại thương đề cập đến các giao dịch thương mại xuyên biên giới giữa các quốc gia.

2. Lợi thế so sánh là gì? 

   - Đáp án: C. Một quốc gia có chi phí cơ hội thấp hơn trong việc sản xuất một hàng hóa so với các quốc gia khác. 

   Lợi thế so sánh là khi một quốc gia sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn, ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối.

3. Tỷ giá hối đoái thả nổi là gì? 

   - Đáp án: B. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo cung và cầu trên thị trường. 

   Tỷ giá hối đoái thả nổi biến động theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp của chính phủ.

4. Mục tiêu của chính sách ngoại thương là gì? 

   - Đáp án: C. Thúc đẩy xuất khẩu, quản lý nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế quốc tế. 

   Chính sách ngoại thương nhằm thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu, quản lý nhập khẩu hợp lý và hội nhập kinh tế quốc tế.

5. Ví dụ về rào cản phi thuế quan là gì? 

   - Đáp án: C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật. 

   Rào cản phi thuế quan bao gồm các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, hạn ngạch, và các chính sách kiểm soát khác không phải là thuế.

6. Thâm hụt thương mại là gì? 

   - Đáp án: B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu. 

   Thâm hụt thương mại xảy ra khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.

7. Đâu là một trong những tác động của toàn cầu hóa đến thương mại quốc tế? 

   - Đáp án: D. Tất cả các đáp án trên. 

   Toàn cầu hóa giúp tăng cường cạnh tranh, mở rộng thị trường và dễ dàng tiếp cận công nghệ mới trong thương mại quốc tế.

I.                    Tự luận:

1. Giải thích tại sao Việt Nam cần phải hội nhập kinh tế quốc tế:

   Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều lợi ích to lớn cho Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng:

   - Mở rộng thị trường xuất khẩu: Việt Nam là nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu. Hội nhập giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc thông qua các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA. Điều này giúp tăng cường sản lượng xuất khẩu, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

      - Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Hội nhập giúp Việt Nam thu hút các nhà đầu tư quốc tế, mang lại nguồn vốn lớn cho phát triển cơ sở hạ tầng, công nghệ, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Đầu tư nước ngoài cũng góp phần chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ các doanh nghiệp quốc tế.

      - Nâng cao khả năng cạnh tranh: Tham gia vào sân chơi quốc tế thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam cải tiến công nghệ, nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

  

   - Phát triển kinh tế bền vững: Hội nhập quốc tế không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm trong quản lý môi trường, bảo vệ nguồn tài nguyên và phát triển bền vững từ các quốc gia phát triển.

   - Nâng cao vị thế quốc tế: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO, ASEAN, và ký kết các hiệp định thương mại tự do giúp nâng cao vị thế và tiếng nói của Việt Nam trong các vấn đề kinh tế toàn cầu, cũng như tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế.

2. Phân tích tác động của việc đồng nội tệ mất giá đến hoạt động xuất nhập khẩu:

   Khi đồng nội tệ mất giá (tức là giá trị của đồng nội tệ so với các ngoại tệ giảm), hoạt động xuất nhập khẩu sẽ bị ảnh hưởng theo nhiều cách khác nhau:

   - Tác động đến xuất khẩu:

     - Tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu: Khi đồng nội tệ mất giá, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Điều này có thể giúp tăng sản lượng xuất khẩu và doanh thu từ xuất khẩu.

     - Tăng doanh thu ngoại tệ: Khi xuất khẩu được thanh toán bằng ngoại tệ, doanh nghiệp thu về nhiều nội tệ hơn khi đổi từ ngoại tệ. Điều này có thể giúp cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp xuất khẩu.

   - Tác động đến nhập khẩu:

     - Tăng giá nhập khẩu: Khi đồng nội tệ mất giá, chi phí nhập khẩu các hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài sẽ tăng lên do cần nhiều nội tệ hơn để mua cùng một lượng hàng hóa bằng ngoại tệ. Điều này có thể làm tăng giá thành các sản phẩm nhập khẩu và gây ra lạm phát.

     - Giảm nhu cầu nhập khẩu: Khi chi phí nhập khẩu tăng, các doanh nghiệp có thể tìm cách giảm lượng hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt là các sản phẩm không thiết yếu hoặc những hàng hóa có thể sản xuất trong nước. Điều này giúp bảo vệ ngành sản xuất nội địa nhưng có thể dẫn đến giảm sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường.

   - Tác động chung:

     - Cân bằng thương mại: Đồng nội tệ mất giá có thể cải thiện cán cân thương mại nếu xuất khẩu tăng nhanh hơn nhập khẩu giảm. Tuy nhiên, nếu nhập khẩu nguyên liệu sản xuất tăng giá quá nhiều, các doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.

     - Lạm phát: Khi giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng lên, điều này có thể gây ra lạm phát, ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt của người dân và chi phí sản xuất của các doanh nghiệp.

3. Trình bày các công cụ chính sách ngoại thương mà Chính phủ có thể sử dụng:

 

   Chính phủ có thể sử dụng nhiều công cụ chính sách ngoại thương để điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu, bảo vệ nền kinh tế trong nước và thúc đẩy tăng trưởng. Các công cụ chính bao gồm:

   - Thuế quan (Tariffs): Đây là mức thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu nhằm làm tăng giá thành của các sản phẩm nước ngoài, từ đó bảo vệ các doanh nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh của hàng nhập khẩu. Thuế quan cũng là nguồn thu cho ngân sách nhà nước.

      - Hạn ngạch (Quotas): Chính phủ có thể đặt ra hạn ngạch, giới hạn số lượng hoặc giá trị của một loại hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp bảo vệ các ngành sản xuất nội địa và điều tiết nguồn cung hàng hóa trên thị trường.

      - Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies): Chính phủ có thể trợ cấp cho các doanh nghiệp xuất khẩu, giảm chi phí sản xuất hoặc vận chuyển để tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu trên thị trường quốc tế.

      - Biện pháp kiểm soát kỹ thuật (Technical Barriers to Trade - TBT): Đây là các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm, và yêu cầu về chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an ninh quốc gia và môi trường. Điều này cũng gián tiếp bảo vệ các doanh nghiệp nội địa bằng cách đặt ra yêu cầu cao đối với hàng nhập khẩu.

      - Chính sách tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Policy): Chính phủ có thể điều chỉnh tỷ giá hối đoái để làm giảm giá trị đồng nội tệ, khuyến khích xuất khẩu hoặc ổn định tỷ giá để bảo vệ nền kinh tế khỏi lạm phát và biến động tiền tệ.

      - Hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreements - FTA): Chính phủ có thể ký kết các hiệp định thương mại với các quốc gia khác để giảm hoặc loại bỏ thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế quốc tế.

      - Chính sách phòng vệ thương mại: Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp, hoặc tự vệ để bảo vệ các ngành sản xuất nội địa khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh từ các nhà xuất khẩu nước ngoài.

Tóm lại, các công cụ chính sách ngoại thương giúp chính phủ kiểm soát luồng hàng hóa, bảo vệ sản xuất nội địa và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

No comments:

Post a Comment