Chương 3: Thị trường hàng hóa và dịch vụ (Kinh tế học trong tầm tay)

 Mục tiêu:

Sau khi hoàn thành chương này, bạn sẽ có thể:

1.    Nắm vững cơ chế cung và cầu:

2.    Hiểu rõ về sự cân bằng thị trường:

3.    Phân biệt các dạng thị trường khác nhau:

4.    Nhận thức về sự thất bại của thị trường và vai trò của chính phủ:

5.    Áp dụng kiến thức vào thực tế

Chương này trang bị cho bạn những kiến thức cơ bản về thị trường hàng hóa và dịch vụ, giúp bạn hiểu được cách thức thị trường hoạt động, các dạng thị trường khác nhau và vai trò của chính phủ trong việc điều tiết thị trường. Từ đó, bạn có thể áp dụng những kiến thức này để phân tích các vấn đề kinh tế thực tế và đưa ra những quyết định kinh doanh và tiêu dùng sáng suốt.

1.1 Cung và cầu

Cung và cầu là hai khái niệm cơ bản nhất trong kinh tế học, chúng giải thích cách thức thị trường hoạt động và xác định giá cả hàng hóa và dịch vụ.

1.1.1  Cầu (Demand)

  Định nghĩa: Cầu là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng và có khả năng mua ở một mức giá nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.

  Luật cầu (law of demand): Luật cầu phát biểu rằng có mối quan hệ nghịch chiều giữa giá cả và lượng cầu. Khi giá của một hàng hóa tăng lên, lượng cầu đối với hàng hóa đó sẽ giảm xuống, và ngược lại.

  Đường cầu (demand curve): Đường cầu là biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu. Nó có độ dốc âm, thể hiện luật cầu.

   Các yếu tố ảnh hưởng đến cầu:

 Thu nhập của người tiêu dùng: Khi thu nhập tăng, người tiêu dùng có khả năng mua nhiều hàng hóa hơn, làm tăng cầu.

 Giá cả của hàng hóa: Khi giá một mặt hàng tăng, người tiêu dùng có khả năng mua mặt hàng này với số lượng ít hơn, làm giảm cầu.

  Giá cả của hàng hóa liên quan:

  Hàng hóa thay thế: Khi giá của hàng hóa thay thế tăng, cầu đối với hàng hóa ban đầu sẽ tăng.

  Hàng hóa bổ sung: Khi giá của hàng hóa bổ sung tăng, cầu đối với hàng hóa ban đầu sẽ giảm.

  Sở thích của người tiêu dùng: Khi sở thích của người tiêu dùng thay đổi, cầu đối với hàng hóa cũng thay đổi theo.

 Kỳ vọng về tương lai: Nếu người tiêu dùng kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ có thể mua nhiều hơn ở hiện tại, làm tăng cầu.

   Số lượng người mua: Khi số lượng người mua tăng, cầu cũng tăng theo.

Để hiểu rõ hơn về Hàng hóa thay thế và Hàng hóa bổ sung, chúng ta cùng xem qua các ví dụ sau nhé:

1. Hàng hóa thay thế

   Ví dụ: Cà phê và trà

Giả sử bạn thường uống cà phê vào buổi sáng. Nhưng đột nhiên, giá cà phê tăng cao. Bạn có thể chuyển sang uống trà, một thức uống tương tự có thể giúp bạn tỉnh táo vào buổi sáng, nhưng giá cả lại rẻ hơn. Như vậy, khi giá cà phê (hàng hóa ban đầu) tăng, cầu đối với trà (hàng hóa thay thế) cũng tăng theo.

2. Hàng hóa bổ sung

   Ví dụ : Máy in và mực in

Máy in và mực in là hai sản phẩm bổ sung cho nhau. Nếu giá mực in tăng cao, bạn có thể sẽ cân nhắc việc in ít hơn hoặc thậm chí không mua máy in mới. Trong trường hợp này, khi giá mực in (hàng hóa bổ sung) tăng, cầu đối với máy in (hàng hóa ban đầu) giảm.

Tóm lại:

   Hàng hóa thay thế: Là những hàng hóa có thể dùng thay thế cho nhau để đáp ứng cùng một nhu cầu. Khi giá của một hàng hóa tăng, người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang sử dụng hàng hóa thay thế, làm tăng cầu đối với hàng hóa thay thế đó.

   Hàng hóa bổ sung: Là những hàng hóa thường được sử dụng cùng nhau. Khi giá của một hàng hóa tăng, người tiêu dùng có xu hướng sử dụng ít hơn cả hàng hóa đó và hàng hóa bổ sung của nó, làm giảm cầu đối với cả hai.

Hiểu rõ mối quan hệ giữa các loại hàng hóa này giúp chúng ta dự đoán được sự thay đổi của cầu khi giá cả biến động, từ đó đưa ra quyết định mua sắm hoặc kinh doanh hợp lý hơn.

1.1.2   Độ co giãn của cầu theo giá: Định nghĩa, tính toán và ý nghĩa

Định nghĩa

Độ co giãn của cầu theo giá (Price Elasticity of Demand - PED) đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu về một hàng hóa đối với sự thay đổi về giá của nó. Nó định lượng mức độ nhạy cảm của người tiêu dùng đối với biến động giá. Về bản chất, nó cho chúng ta biết tỷ lệ phần trăm thay đổi về lượng cầu do thay đổi một phần trăm về giá.

Tính toán

Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức sau:

Độ co giãn của cầu theo giá (PED) =

(% Thay đổi về Lượng cầu) /

(% Thay đổi về Giá)

Trong đó:

● % Thay đổi về Lượng cầu = [(Lượng cầu mới - Lượng cầu cũ) / Lượng cầu cũ] x 100

● % Thay đổi về Giá = [(Giá mới - Giá cũ) / Giá cũ] x 100

Giải thích

● Cầu co giãn (PED > 1): Thay đổi giá dẫn đến thay đổi lớn hơn theo tỷ lệ về lượng cầu. Người tiêu dùng rất nhạy cảm với những thay đổi về giá. Ví dụ bao gồm hàng hóa xa xỉ, hàng hóa có nhiều hàng hóa thay thế gần.

● Cầu không co giãn (PED < 1): Thay đổi giá dẫn đến thay đổi nhỏ hơn theo tỷ lệ về lượng cầu. Người tiêu dùng ít nhạy cảm hơn với những thay đổi về giá. Ví dụ bao gồm các nhu yếu phẩm như xăng, insulin.

● Cầu đơn vị co giãn (PED = 1): Thay đổi giá dẫn đến thay đổi bằng nhau theo tỷ lệ về lượng cầu.

Cầu hoàn toàn không co giãn (PED = 0): Lượng cầu hoàn toàn không thay đổi để đáp ứng với sự thay đổi về giá. Đây là một khái niệm lý thuyết và hiếm khi xảy ra trong thực tế.

● Cầu hoàn toàn co giãn (PED = ∞): Một sự gia tăng giá nhỏ dẫn đến việc loại bỏ hoàn toàn Cầu. Điều này xảy ra trong các thị trường cạnh tranh hoàn hảo.

Ý nghĩa

Việc hiểu rõ độ co giãn của cầu theo giá là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách vì một số lý do:

1.   Quyết định về giá: Các doanh nghiệp có thể sử dụng PED để xác định các chiến lược giá tối ưu.

Đối với hàng hóa có cầu co giãn, việc giảm giá có thể dẫn đến tăng doanh thu đáng kể.

Đối với hàng hóa có cầu không co giãn, việc tăng giá có thể làm tăng doanh thu, vì mức giảm lượng cầu nhỏ hơn theo tỷ lệ.

2.   Đánh thuế: Chính phủ có thể sử dụng PED để ước tính tác động của thuế đối với hành vi của người tiêu dùng và doanh thu thuế.

○ Thuế đối với hàng hóa có cầu không co giãn có thể sẽ tạo ra nhiều doanh thu hơn vì người tiêu dùng ít có khả năng giảm tiêu dùng đáng kể.

3.   Phân tích thị trường: PED giúp phân tích động lực thị trường và phản ứng của người tiêu dùng đối với những thay đổi về giá.

4.   Hoạch định chính sách: Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng PED để đánh giá tác động tiềm tàng của việc kiểm soát giá hoặc trợ cấp đối với phúc lợi của người tiêu dùng và hiệu quả thị trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ co giãn của cầu theo giá

Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ co giãn của cầu theo giá đối với một hàng hóa:

Tính sẵn có của sản phẩm thay thế: Hàng hóa có nhiều sản phẩm thay thế gần có xu hướng có cầu co giãn hơn, vì người tiêu dùng có thể dễ dàng chuyển sang các lựa chọn thay thế nếu giá tăng.

Nhu yếu phẩm so với hàng xa xỉ: Các nhu yếu phẩm như thực phẩm và nhà ở có xu hướng có cầu không co giãn, trong khi hàng hóa xa xỉ có cầu co giãn hơn.

Khoảng thời gian: Cầu có xu hướng co giãn hơn trong dài hạn vì người tiêu dùng có nhiều thời gian hơn để điều chỉnh hành vi của họ và tìm kiếm sản phẩm thay thế.

Tỷ lệ thu nhập chi cho hàng hóa: Hàng hóa chiếm tỷ trọng thu nhập lớn hơn có xu hướng có cầu co giãn hơn, vì những thay đổi về giá có tác động lớn hơn đến ngân sách của người tiêu dùng.

Kết luận, độ co giãn của cầu theo giá là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu hành vi của người tiêu dùng và động lực thị trường. Nó giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định về giá sáng suốt, các chính phủ thiết kế các chính sách thuế hiệu quả và các nhà hoạch định chính sách phân tích tác động của các biện pháp can thiệp kinh tế khác nhau.

1.1.3  Cung (supply)

  Định nghĩa: Cung là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà nhà sản xuất sẵn sàng và có khả năng bán ở một mức giá nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.

  Luật cung (law of supply): Luật cung phát biểu rằng có mối quan hệ thuận chiều giữa giá cả và lượng cung. Khi giá của một hàng hóa tăng lên, lượng cung đối với hàng hóa đó sẽ tăng lên, và ngược lại.

  Đường cung (supply curve): Đường cung là biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung. Nó có độ dốc dương, thể hiện luật cung.

   Các yếu tố ảnh hưởng đến cung:

  Giá cả của các yếu tố sản xuất: Khi giá của các yếu tố sản xuất như lao động, vốn vay, nguyên liệu, tiền thuê nhà / đất tăng lên dẫn đến chi phí sản xuất tăng, làm giảm cung.

   Công nghệ: Sự tiến bộ công nghệ giúp giảm chi phí sản xuất, làm tăng cung.

  Thuế và trợ cấp: Thuế làm tăng chi phí sản xuất, giảm cung. Các trợ cấp của chính phủ cho doanh nghiệp sản xuất làm giảm chi phí sản xuất, tăng cung.

  Kỳ vọng về tương lai: Nếu nhà sản xuất kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ có thể giữ lại hàng hóa để bán sau, làm giảm cung ở hiện tại.

   Số lượng người bán: Khi số lượng người bán tăng, cung cũng tăng theo.

1.1.4  Độ co giãn của Cung theo giá: Định nghĩa, tính toán và ý nghĩa

Định nghĩa

Độ co giãn của Cung theo giá (Price Elasticity of Supply - PES) đo lường mức độ phản ứng của lượng Cung của một hàng hóa đối với sự thay đổi về giá của nó. Nó định lượng mức độ nhạy cảm của nhà sản xuất đối với biến động giá. Về bản chất, nó cho chúng ta biết tỷ lệ phần trăm thay đổi về lượng Cung do thay đổi một phần trăm về giá.

Tính toán

Độ co giãn của Cung theo giá được tính bằng công thức sau:

Độ co giãn của Cung theo giá (PES) =

(% Thay đổi về Lượng Cung) /

(% Thay đổi về Giá)

 

Trong đó:

● % Thay đổi về Lượng Cung = [(Lượng Cung mới - Lượng Cung cũ) / Lượng Cung cũ] x 100

● % Thay đổi về Giá = [(Giá mới - Giá cũ) / Giá cũ] x 100

Giải thích

Cung co giãn (PES > 1): Thay đổi giá dẫn đến thay đổi lớn hơn theo tỷ lệ về lượng Cung. Các nhà sản xuất rất phản ứng với những thay đổi về giá. Ví dụ bao gồm hàng hóa dễ sản xuất hoặc có sẵn đầu vào.

Cung không co giãn (PES < 1): Thay đổi giá dẫn đến thay đổi nhỏ hơn theo tỷ lệ về lượng Cung. Các nhà sản xuất ít phản ứng hơn với những thay đổi về giá. Ví dụ bao gồm hàng hóa khó sản xuất, có đầu vào hạn chế hoặc yêu cầu thời gian sản xuất dài.

Cung đơn vị co giãn (PES = 1): Thay đổi giá dẫn đến thay đổi bằng nhau theo tỷ lệ về lượng Cung.

Cung hoàn toàn không co giãn (PES = 0): Lượng Cung hoàn toàn không thay đổi để đáp ứng với sự thay đổi về giá. Điều này xảy ra khi Cung cố định, chẳng hạn như trong trường hợp tác phẩm nghệ thuật hoặc đất đai quý hiếm.

Cung hoàn toàn co giãn (PES = ∞): Một sự gia tăng giá nhỏ dẫn đến sự gia tăng vô hạn về lượng Cung. Đây là một khái niệm lý thuyết và hiếm khi xảy ra trong thực tế.

Ý nghĩa

Việc hiểu rõ độ co giãn của Cung theo giá là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách vì một số lý do:

1.  Quyết định sản xuất: Các doanh nghiệp có thể sử dụng PES để dự đoán mức sản xuất của họ có thể cần điều chỉnh như thế nào để đáp ứng với những thay đổi về giá.

○ Đối với hàng hóa có Cung co giãn, nhà sản xuất có thể tăng sản lượng đáng kể nếu giá tăng.

○ Đối với hàng hóa có Cung không co giãn, nhà sản xuất có thể gặp khó khăn trong việc tăng sản lượng nhanh chóng, ngay cả khi giá tăng đáng kể.

2.  Phân tích thị trường: PES giúp phân tích động lực thị trường và khả năng phản ứng của nhà sản xuất đối với những thay đổi về giá.

3.  Hoạch định chính sách: Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng PES để đánh giá tác động tiềm tàng của việc kiểm soát giá, trợ cấp hoặc thuế đối với hành vi của nhà sản xuất và kết quả thị trường.

○ Ví dụ: trợ cấp cho một hàng hóa có Cung co giãn có thể dẫn đến tăng sản lượng đáng kể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ co giãn của Cung theo giá

Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ co giãn của Cung theo giá đối với một hàng hóa:

Khoảng thời gian: Cung có xu hướng co giãn hơn trong dài hạn vì nhà sản xuất có nhiều thời gian hơn để điều chỉnh mức sản xuất, đầu tư vào năng lực mới hoặc gia nhập/rời khỏi thị trường.

Tính sẵn có của đầu vào: Nếu đầu vào có sẵn và có thể dễ dàng tăng lên, Cung sẽ co giãn hơn.

Tính linh hoạt của sản xuất: Nếu quy trình sản xuất có thể dễ dàng điều chỉnh theo những thay đổi về Cầu, Cung sẽ co giãn hơn.

Khả năng lưu trữ: Hàng hóa có thể dễ dàng lưu trữ có xu hướng có Cung co giãn hơn, vì nhà sản xuất có thể giữ lại hàng tồn kho khi giá thấp và giải phóng nó khi giá tăng.

Kết luận, độ co giãn của Cung theo giá là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu hành vi của nhà sản xuất và động lực thị trường. Nó giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định sản xuất sáng suốt, các chính phủ thiết kế các chính sách hiệu quả và các nhà phân tích đánh giá tác động của các yếu tố kinh tế khác nhau đối với kết quả thị trường.

1.1.5   Tầm quan trọng của cung và cầu

Cung và cầu là những khái niệm quan trọng giúp chúng ta hiểu về cách thức thị trường hoạt động và xác định giá cả. Chúng cũng giúp chúng ta dự đoán những thay đổi trên thị trường khi có sự thay đổi về các yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu.

Ví dụ:

   Khi thu nhập của người dân tăng lên, cầu đối với ô tô sẽ tăng. Điều này làm dịch chuyển đường cầu sang phải, dẫn đến giá cân bằng và lượng cân bằng đều tăng.

   Khi giá xăng tăng, chi phí sản xuất vận tải tăng, làm giảm cung dịch vụ vận tải. Điều này làm dịch chuyển đường cung sang trái, dẫn đến giá cân bằng tăng và lượng cân bằng giảm.

Hiểu biết về cung và cầu giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định sản xuất và định giá phù hợp, đồng thời giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm hợp lý. Chính phủ cũng có thể sử dụng kiến thức về cung và cầu để xây dựng các chính sách kinh tế hiệu quả.

1.2  Sự cân bằng thị trường (Market equilibrium)

     Định nghĩa: Sự cân bằng thị trường xảy ra khi lượng cầu bằng lượng cung. Tại điểm cân bằng, không có áp lực để giá cả thay đổi.

     Giá cân bằng: Giá cân bằng là giá cả tại điểm cân bằng thị trường.

     Lượng cân bằng: Lượng cân bằng là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được mua và bán tại điểm cân bằng thị trường.

1.2.1 Biểu diễn sự cân bằng thị trường trên đồ thị

Sự cân bằng thị trường có thể được biểu diễn trên đồ thị bằng cách vẽ đường cung và đường cầu trên cùng một hệ trục tọa độ. Điểm giao nhau giữa đường cung và đường cầu chính là điểm cân bằng thị trường, tại đó xác định được giá cân bằng và lượng cân bằng.

     Đồ thị:

     Trục hoành: Biểu diễn lượng hàng hóa hoặc dịch vụ (Q)

     Trục tung: Biểu diễn giá cả (P)

     Đường cầu (D): Có độ dốc âm, thể hiện mối quan hệ nghịch chiều giữa giá cả và lượng cầu.

     Đường cung (S): Có độ dốc dương, thể hiện mối quan hệ thuận chiều giữa giá cả và lượng cung.

     Điểm cân bằng (E): Là điểm giao nhau giữa đường cung và đường cầu.

     Giá cân bằng (P*): Là giá tương ứng với điểm cân bằng.

     Lượng cân bằng (Q*): Là lượng tương ứng với điểm cân bằng.

1.2.2 Quá trình điều chỉnh về cân bằng

Thị trường có xu hướng tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng. Khi thị trường không ở trạng thái cân bằng, sẽ có những áp lực để giá cả thay đổi, đưa thị trường trở về cân bằng.

     Khi giá cao hơn giá cân bằng:

     Lượng cung lớn hơn lượng cầu, tạo ra tình trạng dư thừa.

     Nhà sản xuất sẽ giảm giá để bán hết hàng.

     Giá cả giảm dần cho đến khi đạt mức cân bằng.

     Khi giá thấp hơn giá cân bằng:

     Lượng cầu lớn hơn lượng cung, tạo ra tình trạng thiếu hụt.

     Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn để mua được hàng.

     Giá cả tăng dần cho đến khi đạt mức cân bằng.

1.2.3  Sự thay đổi của cân bằng thị trường

Sự cân bằng thị trường có thể thay đổi khi có sự thay đổi về cung hoặc cầu.

     Sự thay đổi về cầu:

     Khi cầu tăng (đường cầu dịch chuyển sang phải), giá cân bằng và lượng cân bằng đều tăng.

     Khi cầu giảm (đường cầu dịch chuyển sang trái), giá cân bằng và lượng cân bằng đều giảm.

     Sự thay đổi về cung:

     Khi cung tăng (đường cung dịch chuyển sang phải), giá cân bằng giảm và lượng cân bằng tăng.

     Khi cung giảm (đường cung dịch chuyển sang trái), giá cân bằng tăng và lượng cân bằng giảm.

Ví dụ: Giả sử một cơn bão lớn đổ bộ vào khu vực trồng cà phê chính của Việt Nam, gây thiệt hại nặng nề cho mùa màng.

Phân tích:

     Cung: Cơn bão làm giảm sản lượng cà phê, dẫn đến cung cà phê giảm. Đường cung cà phê dịch chuyển sang trái.

     Cầu: Giả sử nhu cầu cà phê không thay đổi đáng kể.

     Kết quả: Với cung giảm và cầu không đổi, sẽ tạo ra tình trạng thiếu hụt cà phê. Người mua cạnh tranh để mua số lượng cà phê ít ỏi còn lại, đẩy giá cà phê tăng lên. Giá cà phê mới sẽ được thiết lập tại điểm giao nhau mới giữa đường cung (đã dịch chuyển sang trái) và đường cầu.

1.2.4  Tầm quan trọng của sự cân bằng thị trường

Sự cân bằng thị trường có ý nghĩa quan trọng trong nền kinh tế:

  Phân bổ hiệu quả nguồn lực: Tại điểm cân bằng, nguồn lực được phân bổ một cách hiệu quả, đảm bảo rằng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất với số lượng phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

  Tối đa hóa phúc lợi xã hội: Sự cân bằng thị trường giúp tối đa hóa tổng phúc lợi xã hội, bao gồm cả phúc lợi của người tiêu dùng và nhà sản xuất.

  Ổn định giá cả: Sự cân bằng thị trường giúp giá cả ổn định, tránh tình trạng tăng giá quá cao hoặc giảm giá quá thấp, gây bất lợi cho người tiêu dùng hoặc nhà sản xuất.

Tuy nhiên, trong thực tế, thị trường không phải lúc nào cũng đạt được trạng thái cân bằng một cách hoàn hảo. Có thể có những yếu tố cản trở sự điều chỉnh của thị trường, dẫn đến tình trạng mất cân bằng trong một khoảng thời gian nhất định.

Hiểu rõ về sự cân bằng thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến nó giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cách thức thị trường hoạt động và những tác động của các chính sách kinh tế đến thị trường.

1.3   Các dạng thị trường

Thị trường không phải là một thực thể đồng nhất, mà tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có những đặc điểm và quy luật hoạt động riêng. Việc phân loại các dạng thị trường giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức cạnh tranh, hình thành giá cả và phân bổ nguồn lực trong từng loại thị trường cụ thể.

Dưới đây là bốn dạng thị trường cơ bản:

1.3.1 Cạnh tranh hoàn hảo

     Đặc điểm:

     Có rất nhiều người mua và người bán, không ai có thể tác động đến giá cả thị trường.

     Sản phẩm đồng nhất, không có sự khác biệt về chất lượng hay thương hiệu.

     Người mua và người bán có đầy đủ thông tin về thị trường.

     Không có rào cản gia nhập hay thoát khỏi thị trường.

     Ưu điểm:

     Giá cả được xác định bởi thị trường, phản ánh đúng chi phí sản xuất và nhu cầu của người tiêu dùng.

     Nguồn lực được phân bổ hiệu quả, các doanh nghiệp sản xuất những sản phẩm mà người tiêu dùng mong muốn với chi phí thấp nhất.

     Khuyến khích đổi mới và cạnh tranh, các doanh nghiệp phải liên tục cải tiến sản phẩm và quy trình sản xuất để tồn tại và phát triển.

     Nhược điểm:

     Doanh nghiệp không có khả năng kiểm soát giá cả, lợi nhuận thấp.

     Ít có sự đa dạng sản phẩm, do sản phẩm đồng nhất.

     Khó đạt được quy mô kinh tế lớn, do có nhiều doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với nhau.

     Ví dụ: Thị trường nông sản (gạo, cà phê, tiêu...) gần với mô hình cạnh tranh hoàn hảo, có nhiều nông dân sản xuất và nhiều người mua, sản phẩm tương đối đồng nhất và thông tin thị trường khá minh bạch.

1.3.2  Độc quyền

     Đặc điểm:

  Chỉ có một người bán duy nhất trên thị trường, kiểm soát hoàn toàn nguồn cung sản phẩm.

    Không có sản phẩm thay thế gần.

   Có rào cản gia nhập thị trường rất lớn, ngăn cản các doanh nghiệp khác tham gia cạnh tranh.

     Ưu điểm:

 Doanh nghiệp có khả năng kiểm soát giá cả và sản lượng, tối đa hóa lợi nhuận.

  Có thể đạt được quy mô kinh tế lớn, giảm chi phí sản xuất.

  Có nguồn lực để đầu tư nghiên cứu và phát triển, tạo ra những sản phẩm mới và công nghệ tiên tiến.

     Nhược điểm:

   Giá cả cao hơn so với thị trường cạnh tranh, người tiêu dùng chịu thiệt.

   Sản lượng thấp hơn so với thị trường cạnh tranh, không đáp ứng đủ nhu cầu của người tiêu dùng.

    Ít có động lực đổi mới và cạnh tranh, doanh nghiệp độc quyền có thể trì trệ và kém hiệu quả.

     Ví dụ: Thị trường điện lực ở Việt Nam là một ví dụ về độc quyền, chỉ có một doanh nghiệp duy nhất là Tập đoàn Điện lực Việt Nam cung cấp điện.

1.3.3  Độc quyền nhóm

     Đặc điểm:

     Có một số ít người bán lớn chi phối thị trường, chiếm phần lớn thị phần.

     Sản phẩm có thể đồng nhất hoặc khác biệt.

     Có rào cản gia nhập thị trường tương đối lớn.

     Các doanh nghiệp trong nhóm có thể thông đồng về giá cả hoặc sản lượng để tối đa hóa lợi nhuận chung.

     Ưu điểm:

   Doanh nghiệp có khả năng kiểm soát giá cả và sản lượng ở mức độ nhất định.

   Có thể đạt được quy mô kinh tế lớn.

   Có thể có sự đa dạng sản phẩm hơn so với độc quyền.

     Nhược điểm:

   Giá cả cao hơn và sản lượng thấp hơn so với thị trường cạnh tranh.

   Có thể xảy ra tình trạng thông đồng, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.

   Ít có động lực đổi mới và cạnh tranh so với thị trường cạnh tranh.

  Ví dụ: Thị trường viễn thông di động ở Việt Nam là một ví dụ về độc quyền nhóm, có một số ít nhà mạng lớn như Viettel, VinaPhone, MobiFone chi phối thị trường.

1.3.4  Cạnh tranh độc quyền

     Đặc điểm:

  Có nhiều người bán trên thị trường, nhưng mỗi người bán cung cấp một sản phẩm khác biệt.

  Sản phẩm có sự khác biệt về chất lượng, thương hiệu, kiểu dáng, dịch vụ hậu mãi...

   Có rào cản gia nhập thị trường thấp.

  Doanh nghiệp có khả năng kiểm soát giá cả ở mức độ nhất định, nhưng phải cạnh tranh với các sản phẩm thay thế.

     Ưu điểm:

  Có sự đa dạng sản phẩm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

  Khuyến khích đổi mới và sáng tạo, các doanh nghiệp phải liên tục cải tiến sản phẩm để thu hút khách hàng.

     Nhược điểm:

  Giá cả cao hơn và sản lượng thấp hơn so với thị trường cạnh tranh hoàn hảo.

  Doanh nghiệp có thể sử dụng quảng cáo và tiếp thị để tạo ra sự khác biệt giả tạo, gây hiểu nhầm cho người tiêu dùng.

   Ví dụ: Thị trường quần áo, giày dép, mỹ phẩm, điện thoại di động... là những ví dụ về cạnh tranh độc quyền, có nhiều thương hiệu khác nhau cạnh tranh với nhau bằng cách tạo ra sự khác biệt về sản phẩm và thương hiệu.

Tóm lại: Mỗi dạng thị trường có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Không có dạng thị trường nào là hoàn hảo, mỗi dạng đều có những mặt hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ về các dạng thị trường giúp chúng ta có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về nền kinh tế, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh và tiêu dùng sáng suốt.

1.4  Sự Thất bại của Thị trường và Sự Can thiệp của Chính phủ

Thị trường tự do, nơi cung và cầu tương tác để xác định giá cả và phân bổ nguồn lực, thường được coi là cơ chế hiệu quả để điều phối hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thị trường có thể không hoạt động một cách hoàn hảo, dẫn đến những kết quả không mong muốn về mặt kinh tế và xã hội. Đây được gọi là sự thất bại của thị trường (Market failure).

1.4.1  Các dạng thất bại thị trường phổ biến:

1.  Ngoại tác (Externalities): Xảy ra khi hoạt động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp tác động đến người khác hoặc môi trường mà không được phản ánh trong giá cả thị trường.

 Ngoại tác tiêu cực: Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp, tiếng ồn từ các công trường xây dựng...

  Ngoại tác tích cực: Giáo dục, tiêm chủng, nghiên cứu và phát triển...

2.  Hàng hóa công cộng (Public goods): Là những hàng hóa hoặc dịch vụ mà một khi đã được cung cấp, mọi người đều có thể sử dụng mà không làm giảm khả năng sử dụng của người khác, và không thể ngăn cản người khác sử dụng.

   Ví dụ: Quốc phòng, an ninh, đèn đường, công viên...

3.  Độc quyền (Monopoly): Xảy ra khi một doanh nghiệp duy nhất kiểm soát thị trường, có thể dẫn đến giá cao, sản lượng thấp và kém hiệu quả.

     Ví dụ: Các công ty độc quyền cung cấp điện, nước, hoặc các công ty công nghệ lớn có vị thế độc quyền trên thị trường.

4.  Thông tin bất cân xứng (Asymmetric information): Xảy ra khi một bên tham gia thị trường có nhiều thông tin hơn bên kia, có thể dẫn đến lựa chọn bất lợi và rủi ro đạo đức.

   Ví dụ: Người bán xe cũ biết rõ hơn về tình trạng xe so với người mua, hoặc người mua bảo hiểm biết rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình so với công ty bảo hiểm.

5.  Bất bình đẳng trong phân phối thu nhập: Thị trường tự do có thể dẫn đến sự phân phối thu nhập không công bằng, tạo ra khoảng cách giàu nghèo lớn trong xã hội.

1.4.2  Sự can thiệp của chính phủ

Khi thị trường thất bại, chính phủ có thể can thiệp để điều chỉnh và khắc phục những hậu quả không mong muốn, nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội. Một số biện pháp can thiệp phổ biến bao gồm:

1.   Quy định và luật pháp: Chính phủ có thể ban hành các quy định và luật pháp để kiểm soát các hoạt động gây ra ngoại tác tiêu cực, như đặt ra giới hạn về mức độ ô nhiễm hoặc yêu cầu các doanh nghiệp xử lý chất thải trước khi thải ra môi trường.

2.  Thuế và trợ cấp: Chính phủ có thể đánh thuế các hoạt động gây ra ngoại tác tiêu cực để khuyến khích giảm thiểu các hoạt động này, hoặc trợ cấp cho các hoạt động tạo ra ngoại tác tích cực để khuyến khích phát triển.

3.  Cung cấp hàng hóa công cộng: Chính phủ có thể trực tiếp cung cấp các hàng hóa công cộng như quốc phòng, an ninh, giáo dục, y tế... hoặc tài trợ cho các tổ chức tư nhân cung cấp các dịch vụ này.

4.   Chống độc quyền: Chính phủ có thể ban hành và thực thi các luật chống độc quyền để ngăn chặn sự hình thành và lạm dụng vị thế độc quyền của các doanh nghiệp.

5.  Cung cấp thông tin: Chính phủ có thể yêu cầu các doanh nghiệp công bố thông tin đầy đủ và minh bạch về sản phẩm và dịch vụ của họ, giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

6.   Chính sách tái phân phối thu nhập: Chính phủ có thể sử dụng các công cụ như thuế thu nhập lũy tiến, trợ cấp xã hội và các chương trình phúc lợi khác để giảm bất bình đẳng thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội.

Kết luận:

Thị trường tự do là một cơ chế hiệu quả để phân bổ nguồn lực, nhưng nó không phải là hoàn hảo. Khi thị trường thất bại, chính phủ có thể can thiệp để khắc phục những hậu quả không mong muốn và đảm bảo hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội. Tuy nhiên, sự can thiệp của chính phủ cũng cần được thực hiện một cách thận trọng và cân nhắc, tránh gây ra những méo mó thị trường và làm giảm động lực của các chủ thể kinh tế.

1.5  Bài đọc thêm: Vì sao giá vàng trong nước cao hơn nhiều so với giá vàng thế giới?

Giá vàng trong nước cao hơn giá vàng thế giới là một hiện tượng tồn tại đã lâu và gây nhiều tranh cãi tại Việt Nam. Sự chênh lệch này không chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng và nhà đầu tư mà còn tác động đến cả nền kinh tế. Để hiểu rõ vấn đề này, chúng ta cần xem xét một số nguyên nhân chính:

1. Nhu cầu vàng cao

   Tâm lý "ăn chắc mặc bền" và tích trữ: Người Việt có truyền thống ưa chuộng vàng như một hình thức tích trữ tài sản an toàn, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát hoặc bất ổn kinh tế. Vàng được xem là "của để dành", có thể dễ dàng mua bán và bảo toàn giá trị theo thời gian. Điều này tạo ra một nhu cầu vàng ổn định và lớn, đẩy giá vàng trong nước lên cao.

  Nhu cầu vàng trang sức: Vàng không chỉ là tài sản đầu tư mà còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành trang sức. Nhu cầu vàng trang sức, đặc biệt trong các dịp lễ tết, cưới hỏi, cũng góp phần làm tăng cầu và giá vàng trong nước.

  Yếu tố tâm linh và văn hóa: Vàng còn gắn liền với nhiều phong tục, tập quán và tín ngưỡng của người Việt. Việc mua vàng trong các dịp đặc biệt như lễ chùa, cầu may, mừng tuổi... cũng tạo ra một nguồn cầu không nhỏ.

2. Nguồn cung vàng hạn chế

   Độc quyền nhập khẩu: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nắm độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng. Điều này hạn chế nguồn cung vàng trên thị trường, tạo ra sự khan hiếm và đẩy giá lên cao.

  Hạn chế sản xuất: Sản xuất vàng miếng trong nước cũng bị hạn chế do các quy định pháp luật và năng lực sản xuất của các doanh nghiệp. Điều này càng làm tăng sự khan hiếm và đẩy giá vàng lên cao hơn nữa.

3. Thuế và phí

  Thuế nhập khẩu và các loại thuế, phí khác: Vàng nhập khẩu phải chịu thuế nhập khẩu và các loại thuế, phí khác như phí vận chuyển, bảo hiểm, gia công... Những chi phí này được cộng vào giá vàng, làm tăng giá bán lẻ cho người tiêu dùng.

4. Tỷ giá hối đoái

  Biến động tỷ giá: Giá vàng thế giới được niêm yết bằng đô la Mỹ. Khi đồng Việt Nam mất giá so với đô la Mỹ, giá vàng trong nước sẽ tăng lên để phản ánh đúng giá trị quy đổi.

5. Tâm lý thị trường và đầu cơ

  Kỳ vọng tăng giá: Khi nhà đầu tư kỳ vọng giá vàng sẽ tiếp tục tăng, họ sẽ tăng cường mua vào, đẩy giá lên cao hơn nữa. Điều này có thể tạo ra hiện tượng "bong bóng" giá vàng, khi giá vàng tăng vượt quá giá trị thực của nó.

  Đầu cơ: Một số cá nhân hoặc tổ chức có thể lợi dụng sự biến động của giá vàng để đầu cơ, mua vào khi giá thấp và bán ra khi giá cao, góp phần làm tăng sự biến động và chênh lệch giá.

Hệ quả của việc giá vàng trong nước cao hơn giá vàng thế giới:

  Người tiêu dùng chịu thiệt: Người dân phải trả giá cao hơn để mua vàng, ảnh hưởng đến khả năng tích trữ và đầu tư của họ.

  Rủi ro cho nhà đầu tư: Khi bong bóng giá vàng vỡ, nhà đầu tư có thể thua lỗ nặng.

  Mất cân đối thị trường: Sự chênh lệch giá lớn tạo ra cơ hội cho hoạt động buôn lậu vàng, gây khó khăn cho công tác quản lý của nhà nước.

Giải pháp đề xuất:

   Nới lỏng chính sách nhập khẩu vàng: Cho phép các doanh nghiệp được nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng, tăng nguồn cung vàng trên thị trường.

  Khuyến khích sản xuất vàng trong nước: Hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất vàng miếng.

  Ổn định tỷ giá hối đoái: Duy trì tỷ giá hối đoái ổn định để giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá đến giá vàng trong nước.

  Tăng cường quản lý thị trường: Xử lý nghiêm các hành vi đầu cơ, thao túng thị trường và buôn lậu vàng.

   Đa dạng hóa kênh đầu tư: Khuyến khích người dân đầu tư vào các kênh khác như chứng khoán, bất động sản, trái phiếu... để giảm áp lực lên thị trường vàng.

Tóm lại:

Giá vàng trong nước cao hơn giá vàng thế giới là một vấn đề phức tạp, có nhiều nguyên nhân và tác động khác nhau. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách kinh tế vĩ mô, chính sách thương mại và các biện pháp quản lý thị trường. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của người dân về rủi ro của đầu tư vàng và khuyến khích họ đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự ổn định của thị trường vàng.

1.6   Câu hỏi

I. Trắc nghiệm

1.    Khi giá của một hàng hóa tăng lên, điều gì thường xảy ra với lượng cầu của hàng hóa đó?

A. Tăng lên

B. Giảm xuống

C. Không thay đổi

D. Tăng gấp đôi

2.    Đường cầu có độ dốc như thế nào?

A. Dốc lên từ trái sang phải

B. Dốc xuống từ trái sang phải

C. Nằm ngang

D. Nằm dọc

3.    Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, điều gì thường xảy ra với cầu đối với hàng hóa thông thường?

A. Tăng lên

B. Giảm xuống

C. Không thay đổi

D. Không thể xác định

4.    Nếu giá của bơ (dùng để phết bánh mì) tăng lên, cầu đối với bánh mì sẽ thay đổi như thế nào?

A. Tăng lên

B. Giảm xuống

C. Không thay đổi

D. Tăng gấp đôi

5.    Thị trường nào có đặc điểm là chỉ có một người bán duy nhất?

A. Cạnh tranh hoàn hảo

B. Độc quyền

C. Độc quyền nhóm

D. Cạnh tranh độc quyền

6.    Thị trường nào có nhiều người bán, nhưng mỗi người bán cung cấp một sản phẩm khác biệt?

A. Cạnh tranh hoàn hảo

B. Độc quyền

C. Độc quyền nhóm

D. Cạnh tranh độc quyền

7.    "Sự cân bằng thị trường" xảy ra khi:

A. Lượng cầu lớn hơn lượng cung

B. Lượng cung lớn hơn lượng cầu

C. Lượng cầu bằng lượng cung

D. Giá cả hàng hóa không thay đổi

8.    Khi cầu về một sản phẩm tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng?

A. Giá cân bằng tăng, lượng cân bằng giảm

B. Giá cân bằng giảm, lượng cân bằng tăng

C. Cả giá cân bằng và lượng cân bằng đều tăng

D. Cả giá cân bằng và lượng cân bằng đều giảm

9.    Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất của một nhà máy là ví dụ của:

A. Ngoại ứng tích cực

B. Ngoại ứng tiêu cực

C. Hàng hóa công cộng

D. Độc quyền

10.  Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường để khắc phục sự thất bại thị trường bằng cách:

A. Ban hành các quy định và luật pháp

B. Đánh thuế và trợ cấp

C. Cung cấp hàng hóa công cộng

D. Tất cả các ý trên đều đúng

II. Tự luận

1.    Giải thích sự khác biệt giữa cầu và lượng cầu.

2.    Thảo luận về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ co giãn của cầu theo giá đối với một hàng hóa.

3.    So sánh và đối chiếu giữa thị trường cạnh tranh hoàn hảo và thị trường độc quyền.

4.    Đưa ra một ví dụ về ngoại ứng tích cực và một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực.

5.    Giải thích tại sao chính phủ cần can thiệp vào thị trường trong trường hợp có hàng hóa công cộng.

No comments:

Post a Comment