Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu)
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.
1. Vấn đề kinh tế cơ bản là gì?
A. Lạm phát
B. Thất nghiệp
C. Khan hiếm
D. Độc quyền
Đáp án: C. Khan hiếm
2. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về chi phí cơ hội?
A. Chi phí tài
chính của một quyết định
B. Giá trị của lựa
chọn tốt nhất tiếp theo bị bỏ qua
C. Số tiền bị mất
trong một giao dịch
D. Tổng chi phí sản
xuất
Đáp án: B. Giá trị
của lựa chọn tốt nhất tiếp theo bị bỏ qua
3. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, các doanh nghiệp
chấp nhận giá vì:
A. Họ có thể đặt bất
kỳ giá nào họ muốn
B. Họ sản xuất các
sản phẩm khác biệt
C. Thị trường đặt
giá và không có doanh nghiệp nào có thể tác động đến nó
D. Họ kiểm soát nguồn
cung
Đáp án: C. Thị trường
đặt giá và không có doanh nghiệp nào có thể tác động đến nó
4. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường độc quyền?
A. Nhiều người
bán
B. Hành vi chấp nhận
giá
C. Không có rào cản
gia nhập
D. Một người bán
chiếm lĩnh thị trường
Đáp án: D. Một người
bán chiếm lĩnh thị trường
5. Khi cầu không co giãn, việc tăng giá sẽ:
A. Giảm tổng doanh
thu
B. Tăng tổng doanh
thu
C. Không có tác động
đến tổng doanh thu
D. Giảm đáng kể lượng
cầu
Đáp án: B. Tăng tổng
doanh thu
6. Chính sách nào được chính phủ sử dụng để chống lại lạm
phát?
A. Giảm thuế
B. Tăng chi tiêu
chính phủ
C. Tăng lãi suất
D. Cung cấp trợ cấp
Đáp án: C. Tăng lãi
suất
7. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa điều gì?
A. Tài nguyên và
nhu cầu không giới hạn
B. Chi phí cơ hội
và các sự đánh đổi
C. Mối quan hệ giữa
cung và cầu
D. Việc phân bổ các
yếu tố sản xuất
Đáp án: B. Chi phí
cơ hội và các sự đánh đổi
8. Mục đích của luật chống độc quyền là gì?
A. Bảo vệ người
tiêu dùng khỏi quảng cáo sai sự thật
B. Thúc đẩy cạnh
tranh và ngăn chặn độc quyền
C. Điều tiết các độc
quyền tự nhiên
D. Đảm bảo an toàn
sản phẩm
Đáp án: B. Thúc đẩy
cạnh tranh và ngăn chặn độc quyền
9. Thuật ngữ "chính sách tài khóa" đề cập đến:
A. Quản lý lãi suất
B. Chính sách chi
tiêu và thuế của chính phủ
C. Kiểm soát cung
tiền
D. Các hiệp định
thương mại giữa các quốc gia
Đáp án: B. Chính
sách chi tiêu và thuế của chính phủ
10. Điều nào sau đây không được coi là hàng hóa công cộng?
A. Quốc phòng
B. Công viên công
cộng
C. Giáo dục
D. Dịch vụ y tế tư
nhân
Đáp án: D. Dịch vụ
y tế tư nhân
Phần 2: Câu hỏi tự luận
(5 câu)
Trả lời mỗi câu trong khoảng 100-150 từ.
1. Giải thích khái niệm chi phí cơ hội kèm ví dụ.
Đáp án:
Chi phí cơ hội là
giá trị của lựa chọn tốt nhất tiếp theo bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định. Ví
dụ, nếu một học sinh quyết định dành buổi tối để học bài cho kỳ thi thay vì đi
xem buổi hòa nhạc, thì chi phí cơ hội là sự vui vẻ mà họ có thể đạt được từ việc
tham dự buổi hòa nhạc. Khái niệm này nhấn mạnh sự đánh đổi trong việc đưa ra
quyết định, khi chọn một lựa chọn tức là từ bỏ lợi ích của lựa chọn khác.
2. Thảo luận vai trò của chính phủ trong việc khắc phục các
thất bại của thị trường.
Đáp án:
Chính phủ can thiệp
vào thị trường để khắc phục các thất bại của thị trường, như ngoại tác, hàng
hóa công cộng, và độc quyền. Ví dụ, họ cung cấp hàng hóa công cộng như quốc
phòng và cơ sở hạ tầng công cộng mà khu vực tư nhân có thể không cung cấp đủ.
Chính phủ cũng điều chỉnh các ngoại tác tiêu cực như ô nhiễm thông qua thuế và
trợ cấp. Ngoài ra, họ thực thi các luật chống độc quyền để ngăn chặn độc quyền
và thúc đẩy cạnh tranh, đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả và bảo vệ người
tiêu dùng.
3. Luật cầu giải thích hành vi của người tiêu dùng trên thị
trường như thế nào?
Luật cầu chỉ ra rằng,
nếu các yếu tố khác không đổi, khi giá của một hàng hóa hoặc dịch vụ giảm, lượng
cầu tăng lên, và khi giá tăng, lượng cầu giảm. Mối quan hệ nghịch này phản ánh
hành vi của người tiêu dùng, khi họ có xu hướng mua nhiều hơn khi giá rẻ và giảm
tiêu thụ khi giá tăng. Ví dụ, nếu giá táo giảm, người tiêu dùng sẽ có khả năng
mua nhiều táo hơn.
4. Sự khác biệt chính giữa độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo
là gì?
Đáp án:
Trong độc quyền, một
doanh nghiệp duy nhất chi phối thị trường, đặt giá và không có sự cạnh tranh do
có rào cản gia nhập cao. Điều này dẫn đến lượng hàng hóa sản xuất ít hơn và giá
cao hơn. Trong cạnh tranh hoàn hảo, nhiều doanh nghiệp bán các sản phẩm giống
nhau và không có doanh nghiệp nào có thể ảnh hưởng đến giá thị trường. Các
doanh nghiệp trong cạnh tranh hoàn hảo chấp nhận giá thị trường, và rào cản gia
nhập thấp, dẫn đến sản lượng cao hơn và nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng
với giá thấp hơn.
5. Các hậu quả kinh tế của lạm phát là gì?
Đáp án:
Lạm phát làm giảm sức
mua, nghĩa là người tiêu dùng có thể mua ít hàng hóa và dịch vụ hơn với cùng một
số tiền. Nó cũng có thể dẫn đến sự bất ổn trong nền kinh tế, khi các doanh nghiệp
và người tiêu dùng có thể trì hoãn chi tiêu và đầu tư. Lạm phát cao có thể làm
giảm giá trị của tiền tiết kiệm và thu nhập cố định, trong khi lạm phát không dự
đoán được có thể làm méo mó giá cả, khiến các doanh nghiệp khó lập kế hoạch.
Các ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất để chống lại lạm phát, điều này
có thể làm chậm lại tăng trưởng kinh tế.
---
Bài kiểm tra này bao gồm các khái niệm kinh tế cơ bản liên
quan đến cả kinh tế vi mô (ví dụ: cấu trúc thị trường, chi phí cơ hội) và kinh
tế vĩ mô (ví dụ: lạm phát, chính sách tài khóa).
No comments:
Post a Comment